DANH SÁCH LINH MỤC GIÁO PHẬN CẦN THƠ
STT | TÊN THÁNH & HỌ VÀ | TÊN | SINH | TPLM | ĐỊA CHỈ |
1 | Gs. Nguyễn Ngọc | Ánh | 1949 | 1978 | Long Mỹ |
2 | Fx. Trần Cường Dũng | Bá | 1976 | 2004 | Ao Kho |
3 | Gc. Nguyễn Vũ | Bằng | 1980 | 2011 | Định Môn |
4 | Pr. Trần Công | Bằng | 1983 | 2016 | Thới Lai |
5 | Pl. Võ Văn | Bé | 1946 | 1974 | Tham Tướng |
6 | Alb. Lê Ngọc | Bích | 1959 | 1997 | Kinh Đức Bà |
7 | Gs. Ngô Thanh | Bính | 1944 | 1972 | Thiết An |
8 | Gb. Nguyễn Thanh | Bình | 1954 | 1994 | Bạc liêu |
9 | Mt. Lê Ngọc | Bửu | 1950 | 1976 | Dòng CQP |
10 | Pr. Phạm Minh | Các | 1977 | 2007 | U Minh |
11 | Mt. Nguyễn Văn | Cảnh | 1952 | 1991 | Rạch Tráng |
12 | Pr. Nguyễn Thành | Chất | 1946 | 1977 | Trà Lồng |
13 | Mt. Võ Minh | Châu | 1954 | 1994 | Huyện Sử |
14 | Alp. Phan Ngọc | Châu | 1985 | 2016 | Quản Long |
15 | Pr. Nguyễn Hữu | Chiến | 1983 | 2015 | Đi học |
16 | Gb. Đinh Văn | Chuân | 1941 | 1976 | Nhà Hưu Lm. |
17 | Ar. Lê văn | Chương | 1959 | 1997 | Thới Lai |
18 | Pl. Trần Thanh | Chương | 1985 | 2017 | Lộ 20 |
19 | Gk. Lê Thành | Công | 1969 | 2003 | Trường Thành |
20 | Gb. Trương Thành | Công | 1954 | 1994 | Rạch Vọp |
21 | Gs. Phạm Thành | Công | 1980 | 2014 | Bạc Liêu |
22 | Gs. Bùi Chí | Cường | 1971 | 2001 | TTMV |
23 | Gs. Nguyễn Hữu | Cường | 1943 | 1972 | ĐCVTQ |
24 | Lc. Nguyễn Hùng | Cường | 1967 | 2000 | Lương Hoà |
25 | Gs. Nguyễn Đức | Cường | 1938 | 1968 | Mỹ Xuyên |
26 | Dm. Nguyễn Phú | Cường | 1976 | 2004 | Vĩnh Thịnh |
27 | Ber. Nguyễn Tấn | Đạt | 1959 | 1996 | Cái Đôi Vàm |
28 | At. Nguyễn Văn | Đầy | 1953 | 1988 | Rạch Gòi |
29 | Dm. Phan Văn | Để | 1984 | 2014 | Trà Lồng |
30 | Mic Nguyễn Khắc | Đệ | 1959 | 1997 | Nàng Rền |
31 | Pr. Trương Lê | Đệ | 1985 | 2017 | ĐM HXLT |
32 | Pr. Huỳnh Ngọc | Điệp | 1956 | 1995 | Trường Long |
33 | Fa.M.Trương Ngọc | Điệp (CMC) | 1963 | 2013 | Phê-rô BL |
34 | Pr. Trần Hoàng | Diệu | 1976 | 2005 | Vinh Phát |
35 | Jus. Nguyễn Văn | Điều | 1967 | 2000 | Tân Thạnh |
36 | Em. Nguyễn Thành | Đô | 1980 | 2009 | ĐCVTQ |
37 | Gs. Vũ Đình | Đông | 1980 | 2017 | Tắc Sậy |
38 | At. Nguyễn Mạnh | Đồng | 1934 | 1961 | Nhà Hưu Lm. |
39 | Pr. Huỳnh Công | Đức | 1977 | 2016 | Vĩnh Phú |
40 | Ga. Trần Trọng | Dung | 1958 | 1994 | TGM CT |
41 | Tm. Lê Phước | Dũng | 1965 | 2002 | Ninh Sơn |
42 | Pr. Trần Trung | Dũng | 1982 | 2014 | Cà Mau |
43 | Gs. Nguyễn Văn | Duy | 1974 | 2007 | Khánh Hưng |
44 | Dm. Nguyễn Quang | Duy | 1978 | 2011 | Du học Roma |
45 | Pr. Lê Văn | Duyên | 1942 | 1970 | Hưu Sóc Trăng |
46 | Emm. Nguyễn Văn | Ghi | 1956 | 1999 | Vĩnh Mỹ |
47 | Pr. Đặng Minh | Giang | 1984 | 2017 | Ô Môn |
48 | Pr. Nguyễn Thanh | Hà | 1978 | 2004 | Thái Hải |
49 | Pr. Vũ Văn | Hài | 1972 | 2000 | Cái Tắc |
50 | Pr. Trương Minh | Hải | 1975 | 2003 | Trung Hải |
51 | Gc. Nguyễn Thanh | Hảo | 1980 | 2012 | Bảo Lộc |
52 | Pr. Huỳnh Tấn | Hảo | 1979 | 2011 | Bô Na |
53 | Pr. Huỳnh Phúc | Hậu | 1973 | 2004 | Ô Môn |
54 | Gs. Nguyễn Xuân | Hậu | 1982 | 2010 | Ba Trinh |
55 | Fa. Nguyễn Phước | Hậu | 1970 | 2001 | Giồng Nhãn |
56 | Gs. Nguyễn Thành | Hiến | 1984 | 2014 | Đi học |
57 | Gs. Lê | Hiến | 1938 | 1969 | Nhà Hưu Lm. |
58 | Tm. Nguyễn Công | Hiển | 1932 | 1966 | Nhà Hưu Lm. |
59 | Gs. Vũ Quốc | Hiệp | 1975 | 2014 | Sóc Trăng |
60 | Dm. Nguyễn Văn | Hiếu | 1983 | 2014 | Vị Thanh |
61 | Dm. Mai Thúc | Hòa | 1943 | 1970 | Phụng Hiệp |
62 | Gb. Nguyễn Tấn | Hòa | 1964 | 1999 | Ba Rinh |
63 | Gk. Tạ Văn | Hòa | 1977 | 2011 | Tân Lộc |
64 | Gs. Võ Văn | Hoài | 1971 | 2001 | Giá Rai |
65 | Dm. Lê Văn | Hội | 1973 | 2004 | Toma |
66 | Gs. Lê Đình | Hội | 1961 | 2000 | Thánh Tâm |
67 | Gb. Nguyễn Phước | Hội | 1947 | 1979 | Xuân Hoà |
68 | Mart. Nguyễn Hoàng | Hôn | 1967 | 1999 | Cái Rắn |
69 | Gb. Nguyễn Việt | Hồng | 1973 | 2000 | Bến Bàu |
70 | Phil. Nguyễn Văn | Hùng | 1963 | 1997 | Thới Thạnh |
71 | At. Nguyễn Phi | Hùng | 1969 | 2002 | An Thạnh |
72 | Gs. Nguyễn Đình | Hùng | 1968 | 2003 | Bảy Ngàn |
73 | Gs. Nguyễn Văn | Hùng | 1974 | 2007 | Giuse BL |
74 | Pr. Nguyễn Chí | Hùng | 1975 | 2007 | Số 6 La Cua |
75 | Pr. Lê Phước | Hữu | 1953 | 1994 | TGM |
76 | Pr. Nguyễn Đức | Huy | 1977 | 2007 | Vị Thủy |
77 | Dm. Nguyễn Tường | Huy | 1977 | 2011 | Khúc Tréo |
78 | Gs. Nguyễn Văn | Huỳnh | 1957 | 1997 | Fatima |
79 | At. Đặng Hữu | Kha | 1970 | 2003 | Lộ 20 |
80 | Tm. Ngô Tấn | Kha | 1980 | 2011 | Kinh Lý |
81 | Gs Nguyễn Hồng | Khanh | 1965 | 2007 | Vô Nhiễm |
82 | Pl. Nguyễn Hoàng | Khánh | 1948 | 1989 | Cái Chanh |
83 | Gs. Nguyễn Quốc | Khánh | 1978 | 2007 | Vĩnh Lợi |
84 | Gs. Nguyễn Văn | Khảo | 1954 | 1991 | Nam Hải |
85 | Gs. Nguyễn Thanh | Khiết | 1958 | 1994 | Cái Nhum |
86 | Pr. Trương Minh | Khoái | 1975 | 2009 | Đồng lào |
87 | Gs. Trần Văn | Khoản | 1958 | 2000 | Nghỉ bệnh |
88 | Pr. Nguyễn Văn | Khuyến | 1958 | 1997 | Vị Thanh |
89 | Gs. Nguyễn Văn | Kiên | 1978 | 2009 | Long Hà + K4 |
90 | Ar. Hồng Anh | Kiệt | 1970 | 2001 | Trà Ban |
91 | Mt. Ngô Hữu | Kỳ | 1971 | 2007 | Chủ Chí |
92 | Pr. Nguyễn Văn | Lâm | 1951 | 1994 | Từ Xá |
93 | Gb. Lê Văn | Lẫm | 1947 | 1981 | Nhà Hưu Lm. |
94 | Cl. Nguyễn Văn | Lanh | 1971 | 2003 | Sa Keo |
95 | Ben. Phan Văn | Lành | 1981 | 2014 | Chánh Toà |
96 | Gs. Nguyễn Công | Lập | 1957 | 1994 | TGMCT |
97 | Pr. Nguyễn Thành | Lập | 1978 | 2011 | Trà Lồng |
98 | Gk. Nguyễn Xuân | Lập | 1980 | 2014 | Lương Hiệp |
99 | Gs. Trịnh Minh | Lễ | 1939 | 1967 | Nhà Hưu Lm. |
100 | Pr. Nguyễn Hoàng | Liêm | 1971 | 2001 | Kênh Nước Lên |
101 | Mt. Trần Văn | Liên | 1948 | 1976 | Đại Ngãi |
102 | Cl. Nguyễn Tấn | Lợi | 1952 | 1991 | Chánh Tòa |
103 | Pr. Lê Tấn | Lợi | 1972 | 2000 | ĐCVTQ |
104 | Gs. Nguyễn Văn | Lợi | 1957 | 1995 | Sông Đốc |
105 | Gs. Nguyễn Bá | Long | 1950 | 1978 | ĐCVTQ |
106 | Pr. Dương Minh | Luân | 1984 | 2017 | Thới Thạnh |
107 | Ga. Nguyễn Xuân | Mai | 1937 | 1968 | Nhà Hưu Lm. |
108 | Pr. Nguyễn Quang | Mạng | 1975 | 2017 | Nàng Rền |
109 | Tm. Hồ Thanh | Minh | 1972 | 2000 | Thới Hoà |
110 | Mic. Nguyển khắc | Minh | 1977 | 2004 | Rạch súc |
111 | Mart. Ng. Lê Nhật | Minh | 1972 | 2004 | Vị Tín |
112 | Pr. Nguyễn Văn | Minh | 1968 | 2000 | Ngã Năm |
113 | Gs. Nguyễn Hoàng | Minh | 1976 | 2009 | Đất Sét |
114 | Mt. Đinh Ngọc | Mừng | 1949 | 1988 | Hòa Thượng |
115 | Dm. Nguyễn Đức | Mười | 1950 | 1989 | An Hội |
116 | At. Trần Đình | Nam | 1976 | 2007 | Đi học |
117 | Gs. Thân Thành | Nam | 1976 | 2009 | Đường Láng |
118 | Pl. Võ Văn | Nam | 1942 | 1973 | Đại Hải |
119 | Pr. Vũ Quang | Nam | 1955 | 1994 | Nghỉ bệnh |
120 | Gs. Lê Ngọc | Ngà | 1972 | 2000 | Đi học |
121 | Pr. Phạm Ngọc | Ngân | 1976 | 2004 | Hoà Hinh |
122 | Gs. Đỗ Trung | Nghĩa | 1983 | 2017 | Tân Lộc |
123 | Mt. Ngô Hữu | Nghiệm | 1982 | 2014 | Đại Hải |
124 | Pr. Phan Văn | Ngộ | 1971 | 2002 | Hoà Trung |
125 | Dm. Cao Quang | Ngoạn | 1941 | 1970 | Nhà Hưu Lm. |
126 | Dm. Châu Hoàng | Ngọc | 1955 | 2005 | Hoà Thành |
127 | Pr. Huỳnh Văn | Ngợi | 1950 | 1989 | Trung Bình |
128 | Mc. Trần Đình | Nha | 1950 | 1989 | Lương Hiệp |
129 | Cl. Đỗ Hoàng | Nhân | 1976 | 2005 | Chàng ré |
130 | Gs. Nguyễn Văn | Nhịp | 1983 | 2016 | Số 6 LaCua |
131 | Denys Nguyễn Văn | Những | 1980 | 2017 | Vị Tín |
132 | Mt. Hoàng Đình | Ninh | 1946 | 1973 | Bình Thuỷ |
133 | Gs. Nguyễn Vĩnh | Phan | 1975 | 2004 | Hậu Bối |
134 | Gs. Phạm Văn | Phán | 1937 | 1967 | Nhà Hưu Lm. |
135 | Pl. Lê Tấn | Phong | 1969 | 2001 | Bình An |
136 | Pl. Trương Hoàng | Phong | 1976 | 2007 | Chánh Tòa |
137 | Pr. Lê Quang | Phú | 1950 | 1988 | ĐCVTQ |
138 | Gb. Nguyễn Hoàn | Phú | 1984 | 2014 | Kinh Nước Lên |
139 | Pr. Huỳnh Hồng | Phúc | 1958 | 1994 | Nhu Gia |
140 | Pr. Trần Minh | Phước | 1968 | 2003 | Tân Thành |
141 | Gb. Châu Ngọc | Phương | 1958 | 1994 | Cái Trầu |
142 | Gs. Trần Đình | Phượng | 1950 | 1991 | Ngan Rô |
143 | Gs. Hoàng Minh | Quân | 1975 | 2007 | Tân Phú |
144 | Em. Nguyễn Công | Quận | 1961 | 1997 | ĐCVTQ |
145 | Vc. Phạm vũ Thanh | Quang | 1976 | 2016 | Bình Thủy |
146 | Gs. Bùi Phú | Quốc | 1970 | 2009 | Xavier |
147 | At. Dương Văn | Quyền | 1972 | 2004 | Quản Long |
148 | Pr. Nguyễn Văn | Siêng | 1965 | 2002 | ĐM HXLT |
149 | Fx. Huỳnh Văn | Sơn | 1942 | 1974 | Hưu tư gia |
150 | Gs. Đỗ Kim | Sơn | 1934 | 1965 | Hưu Rạch Súc |
151 | Pr. Nguyễn Việt | Sử | 1978 | 2009 | Kinh Ba |
152 | Ben. Hồ Văn | Tải | 1979 | 2009 | Oven |
153 | Gs. Trương Minh | Tâm | 1966 | 2002 | Cồn Mỹ Phước |
154 | Tm. Nguyễn Văn | Tâm | 1969 | 2000 | Tân Hải |
155 | Pl. Trần Minh | Tân | 1978 | 2009 | Cây Bốm |
156 | Dm. Ngô Hồng | Tấn | 1983 | 2016 | Vị Hưng |
157 | Pr. Văn Công | Tặng | 1982 | 2014 | Phụng Tường |
158 | Alp. Lê Kim | Thạch | 1951 | 1989 | Vị Hưng |
159 | At. Trần Minh | Thái | 1970 | 2002 | TTMV |
160 | Ber. Đinh Châu | Thân | 1975 | 2009 | Long Mỹ |
161 | Gs. Nguyễn Thiên | Thăng | 1983 | 2016 | Thánh Tâm – TL |
162 | Gs. Trần Văn | Thăng | 1967 | 2007 | Hòa Lý |
163 | Mic. Bùi Trần | Thắng | 1949 | 1993 | Trà Canh |
164 | Pr. Trần Công | Thắng | 1968 | 2000 | Bắc Hải |
165 | Pl. Lê Hoàng | Thanh | 1975 | 2003 | TTMV |
166 | Ignatio Nguyễn Hoàng | Thanh | 1974 | 2017 | Huyện Sử |
167 | Gioakim Nguyễn Hoàng | Thanh | 1981 | 2017 | Rạch Gốc |
168 | Mic. Võ Văn | Thành | 1949 | 1978 | Trà Cú |
169 | Dm. Đỗ Kim | Thành | 1928 | 1954 | Hưu TGMCT |
170 | Gc. Nguyễn Quốc | Thạnh | 1980 | 2017 | Đại Hải |
171 | Vc. Nguyễn Đình | Thịnh | 1949 | 1987 | An Bình |
172 | Vinc. Võ Văn | Thọ | 1955 | 1997 | Cái Răng |
173 | Nic. Đỗ Hoàng | Thọ | 1961 | 1997 | Mỹ Phước |
174 | Pr. Nguyễn Văn | Thọ | 1949 | 1989 | Bãi Gía |
175 | Ga. Vũ Đình | Thuần | 1967 | 2002 | Cồn Tròn |
176 | Dm. Nguyễn Ngọc | Thuần | 1978 | 2011 | Vĩnh Hiệp |
177 | Vinc. Trần Văn | Thục | 1948 | 1977 | Tân Lộc |
178 | Gs. Nguyễn Văn | Thương | 1968 | 2004 | Tân Lập |
179 | Mc. Phạm Minh | Thủy | 1950 | 1989 | Vịnh Chèo |
180 | Gs. Nguyễn Văn | Tịch | 1925 | 1960 | Hưu SG |
181 | Pr. Nguyễn Văn | Tiếp | 1979 | 2010 | Trà Ếch |
182 | Dm. Nguyễn Thành | Tính | 1940 | 1971 | Nhà Hưu Lm. |
183 | Pr. Đào Quốc | Toản | 1980 | 2012 | Bãi Giá |
184 | Pr. Phạm Hữu | Trí | 1974 | 2001 | ĐCVTQ |
185 | Fx. Phan Văn | Triêm | 1945 | 1976 | Sóc Trăng |
186 | At. Vũ Văn | Triết | 1950 | 1978 | TTMV |
187 | Gb. Nguyễn Hải | Triều | 1980 | 2011 | Sóc Trăng |
188 | Fx. Đinh Ngọc | | Triệu | 1984 | 2017 | Cái Tắc |
189 | Tm. Nguyễn Phước | Trinh | 1949 | 1991 | Kim Phụng |
190 | Pr. Chu Quang | Trịnh | 1955 | 1994 | Vĩnh Hiệp |
191 | Fx Trần Bình | Trọng | 1968 | 2000 | Tắc Sậy |
192 | Gs. Trần Bình | Trọng | 1980 | 2009 | ĐCVTQ |
193 | Dm. Nguyễn Trung | Trực | 1974 | 2003 | Phụng Tường |
194 | Gs. Nguyễn Văn | Trực | 1981 | 2012 | Gành Hào |
195 | Pr. Lê Minh | Tú | 1980 | 2011 | Tắc Sậy |
196 | Aug. Nguyễn Thiện | Tư | 1935 | 1964 | Nhà Hưu Lm. |
197 | Pl. Phạm văn | Tụ | 1977 | 2004 | Cái Cấm |
198 | Fx. Đinh Trọng | Tự | 1939 | 1968 | Rạch Súc |
199 | Gs. Phạm Đức | Tuân | 1954 | 1994 | Cờ Đỏ |
200 | Dm. Ngô Quang | Tuấn | 1930 | 1962 | Nhà Hưu Lm. |
201 | Phs. Võ Hoàng | Túc | 1975 | 2004 | Nhơn Mỹ |
202 | Fx. Lê Văn Thanh | Tùng | 1977 | 2004 | Lương Thiện |
203 | Dm. Nghiêm Ngô Hải | Tùng | 1985 | 2014 | Hoà Thành |
204 | Gs. Nguyễn Hải | Uyên | 1946 | 1973 | Giuse – VK |
205 | Pr. Nguyễn Minh | Văn | 1955 | 1996 | Trà Rằm |
206 | Pr. Trương Linh | Vệ | 1950 | 1989 | Kế Sách |
207 | Pr. Nguyễn Trung | Viên | 1976 | 2011 | Đại Tâm |
208 | At. Nguyễn Tri | Viễn | 1928 | 1955 | Nhà Hưu Lm. |
209 | At. Lý Thanh | Việt | 1973 | 2003 | Long Phú |
210 | Pr. Trịnh Quốc | Việt | 1969 | 2007 | Bàu Sen |
211 | Pr. Tri Văn | Vinh | 1949 | 1978 | An Hoà |
212 | At. Vũ Xuân | Vinh | 1948 | 1977 | Vĩnh Hậu |
213 | Pl. Nguyễn Văn | Vinh | 1951 | 1986 | Cà Mau |
214 | Gs. Nguyễn Đức | Vinh | 1979 | 2009 | Thới Bình |
215 | Pr. Nguyễn Trần | Vũ | 1979 | 2014 | Thới Long Xuân |
216 | Pl. Nguyễn Hoàng | Vũ | 1976 | 2004 | Tam Sóc |
217 | Ar. Nguyễn Bạch Long | Vương | 1983 | 2014 | Trà Cú |
218 | Cr. Hồ Bặc | Xái | 1947 | 1976 | ĐCVTQ |
219 | At. Trần Bảo | Xuyên | 1977 | 2007 | Thánh Phụng |
Truyền chức linh mục cho các Phó Tế vào ngày 20/6/2018
- Giuse Nguyễn Ngọc Quang,
- Matthêô Ngô Hoàng Phụng,
- Tôma Vũ Quốc Trưởng,
- Phêrô Nguyễn Văn Tuấn