CẬP NHẬT DANH SÁCH LINH MỤC GIÁO PHẬN TÍNH ĐẾN NGÀY 18 THÁNG 08 NĂM 2017
1. Giáo hạt An Bình
Stt | Tên Thánh | tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Phêrô | Vũ Công | Bình | Chánh xứ | Dầu Giây | 1950 | 09.06.1990 |
2 | Giuse | Nguyễn Thanh | Cao | Chánh xứ | Minh Tín | 1970 | 08.08.2006 |
3 | Vinc. Paul M. | Dương Đức | Chiến | Chánh xứ | Mân Côi | 1970 | 08.08.2006 |
4 | Giuse | Nguyễn Thái | Cường | Chánh xứ | Bàu Hàm | 1969 | 08.08.2006 |
5 | Đaminh | Vũ Văn | Hoài | Chánh xứ | Minh Hòa | 1978 | 28.06.2011 |
6 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Hoàn | Chánh xứ | Lộc Hòa | 1972 | 30.09.2005 |
7 | Giuse | Nguyễn Văn | Học | Chánh xứ | Hưng Lộc | 1946 | 19.09.1987 |
8 | Gioan Bt. | Phan Năng | Hoè | Giáo xứ | Tâm An | 1940 | 14.05.1968 |
9 | Gioan Bt. | Vũ Ngọc | Hùng | Phó xứ | Lộc Hoà | 1980 | 20.07.2017 |
10 | Gioan | Trần Xuân | Hùng | Chánh xứ | Tâm Hòa | 1956 | 25.01.2000 |
11 | Gioan Bt. | Nguyễn Văn | Hưng | Chánh xứ | Tâm An | 1963 | 04.05.2001 |
12 | Phêrô | Phan Năng | Hưởng | Giáo xứ | Tâm An | 1905 | 14.05.1968 |
13 | Antôn | Lê Tiến | Lĩnh | Phó xứ | Thanh Bình | 1975 | 28.05.2016 |
14 | Gioan Bt. | Phan Trịnh | Long | Chánh xứ | Xuân Linh | 1979 | 28.06.2011 |
15 | Đaminh | Trần Văn | Minh | Chánh xứ | Thanh Bình | 1944 | 23.12.1972 |
16 | Đaminh | Phạm Văn | Tám | Chánh xứ | Xuân Long | 1977 | 28.06.2011 |
17 | Giuse | Trần Ngọc | Tâm | Chánh xứ | Xuân Đức | 1970 | 08.09.2008 |
18 | Giuse | Trần Văn | Tân | Phó xứ | Tâm An | 1982 | 30.05.2014 |
19 | Giuse | Nguyễn Văn | Tăng | Giáo xứ | Hưng Lộc | 1940 | 21.05.1970 |
20 | Phêrô | Đoàn Đức | Thăng | Chánh xứ | Quảng Tâm | 1974 | 11.11.2009 |
21 | Antôn | Phạm Xuân | Toàn | Phó xứ | Minh Hòa | 1982 | 30.05.2015 |
22 | Phêrô | Nguyễn Ngọc | Trí | Phó xứ | Quảng Tâm | 1980 | 30.05.2013 |
23 | Phanxicô X. | Nguyễn Quốc | Tuấn | Phụ tá | Hưng Lộc | 1949 | 02.12.2004 |
24 | Gioan Bt. | Nguyễn Văn | Tùng | Phó xứ | Tâm Hòa | 1973 | 30.05.2013 |
2. Giáo hạt Biên Hòa
Stt | Tên Thánh | tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Martinô | Lê Ngọc | Ẩn | Giáo xứ | Bến Gỗ | 1946 | 24.03.1974 |
2 | Martinô | Phạm Hồng Duy | Anh | Phó xứ | Biên Hoà | 1980 | 30.05.2015 |
3 | Đaminh | Nguyễn Trung | Chánh | Chánh xứ | Tân Vinh | 1954 | 04.05.2001 |
4 | Phanxicô X. | Phan | Chiếm | Chánh xứ | Bến Gỗ | 1957 | 02.12.2004 |
5 | Vinhsơn | Nguyễn Thành | Công | Chánh xứ | Dĩ An | 1956 | 23.10.1997 |
6 | Gioakim | Phạm | Hiệp | Chánh xứ | Đông Hòa | 1967 | 04.05.2001 |
7 | Giuse | Vũ Đức | Hiệp | Chánh xứ | Tân Triều | 1957 | 01.10.1988 |
8 | Giuse | Nguyễn Trung | Hiếu | Phó xứ | An Bình | 1983 | 30.05.2015 |
9 | Vinhsơn | Trần Huy | Hoàng | Phó xứ | Dĩ An | 1983 | 28.05.2016 |
10 | Giuse | Vũ Ngọc | Hưng | Phó xứ | Thái An | 1978 | 30.05.2015 |
11 | Antôn | Phạm Văn | Khải | Chánh xứ | An Bình | 1969 | 08.08.2007 |
12 | Giuse | Nguyễn Cẩm | Khánh | Phó xứ | Đông Hòa | 1982 | 30.05.2015 |
13 | Gioan Bt. | Đinh Hoàng | Linh | Phó xứ | Đông Hòa | 1985 | 20.07.2017 |
14 | Philipphê | Lê Văn | Năng | Chánh xứ | Biên Hòa | 1946 | 01.10.1988 |
15 | Micae | Nguyễn Xuân Linh | Ny | Phó xứ | Biên Hòa | 1970 | 08.08.2006 |
16 | Gioan Bt. | Nguyễn Hồng | Phúc | Giáo xứ | Nghĩa Sơn | 1986 | 28.05.2016 |
17 | Gioan Bt. | Nguyễn Văn | Quế | Giáo xứ | Biên Hòa | 1945 | 19.04.1975 |
18 | Micae | Đỗ Hồng | Quý | Chánh xứ | Bình Hải | 1960 | 11.04.2002 |
19 | Matthêu | Nguyễn Đại | Tài | Phó xứ | Thái Hiệp | 1981 | 30.05.2013 |
20 | Vinhsơn | Ngô Văn | Tất | Giáo xứ | Dĩ An | 1948 | 25.05.1975 |
21 | Phaolô | Nguyễn Đức | Thành | Chánh xứ | Thái Hiệp | 1953 | 11.02.1993 |
22 | Giuse | Ngô Quốc | Thạnh | Chánh xứ | Thuận Hòa | 1965 | 04.05.2001 |
23 | Đaminh | Nguyễn Thành | Tiến | Chánh xứ | Phúc Hải | 1973 | 08.08.2007 |
24 | Micae | Nguyễn Chánh | Tín | Phó xứ | Dĩ An | 1978 | 30.05.2013 |
25 | Giuse | Ngô Hùng | Tráng | Phó xứ | Nghĩa Sơn | 1984 | 20.07.2017 |
26 | Giuse | Nguyễn Cao | Trí | Giáo xứ | Nghĩa Sơn | 1984 | 28.05.2016 |
27 | Phêrô | Nguyễn Tiến | Trung | Phó xứ | An Bình | 1982 | 30.05.2014 |
28 | Giuse | Hoàng Văn | Trung | Chánh xứ | Nghĩa Sơn | 1970 | 30.09.2005 |
29 | Gioakim | Nguyễn Bá | Tước | Chánh xứ | Thái An | 1942 | 29.04.1969 |
30 | Phêrô | Cao Văn | Xiêm | Phó xứ | Tân Triều | 1985 | 20.07.2017 |
3. Giáo hạt Gia Kiệm
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Phêrô | Lâm Thái | Bình | Chánh xứ | Bình Lộc | 1971 | 30.09.2005 |
2 | Giuse | Đỗ Đức | Chính | Giáo xứ | Đức Long | 1961 | 25.01.2000 |
3 | Vinhsơn | Nguyễn Trung | Định | Chánh xứ | Bình Minh | 1967 | 08.08.2006 |
4 | Giuse | Hoàng Văn | Đoán | Chánh xứ | Dốc Mơ | 1961 | 11.04.2002 |
5 | Giuse | Hoàng Minh | Đường | Trung tâm Đức Mẹ | Núi Cúi | 1937 | 29.04.1965 |
6 | Phêrô | Nguyễn Thanh | Hào | Phó xứ | Phúc Nhạc | 1981 | 30.05.2015 |
7 | Tôma Aquinô | Vũ Đình | Hạo | Chánh xứ | Tân Yên | 1950 | 07.02.1996 |
8 | Giuse | Lê Vinh | Hiến | Chánh xứ | Hưng Bình | 1953 | 14.01.1983 |
9 | Đaminh | Trần Công | Hiển | Chánh xứ | Võ Dõng | 1963 | 04.05.2001 |
10 | Giuse | Bùi Trung | Hiếu | Phó xứ | Dốc Mơ | 1982 | 30.05.2014 |
11 | Phêrô | Ngô Duy | Hoà | Chánh xứ | Bạch Lâm | 1963 | 18.11.1998 |
12 | Giuse | Phạm Văn | Hoan | Phó xứ | Ninh Phát | 1984 | 30.05.2015 |
13 | Phêrô | Tống Xuân | Hoàng | Phó xứ | Hưng Bình | 1984 | 30.05.2015 |
14 | Đaminh | Phan Anh | Huy | Phó xứ | Kim Thượng | 1980 | 30.05.2013 |
15 | Giuse | Nguyễn Đức | Huy | Phó xứ | Gia Yên | 1981 | 30.05.2014 |
16 | Phanxicô X. | Nguyễn Xuân | Huy | Chánh xứ | Phát Hải | 1970 | 11.04.2002 |
17 | Đaminh | Nguyễn Văn | Lâm | Chánh xứ | Kim Thượng | 1960 | 11.04.2002 |
18 | Phanxicô X. | Nguyễn Văn | Lắm | Chánh xứ | Đức Mẹ VNNT | 1976 | 23.06.2010 |
19 | Antôn | Phạm Khắc | Liêm | Chánh xứ | Gia Yên | 1947 | 27.04.1974 |
20 | Phêrô | Phạm Duy | Liễm | Chánh xứ | Ninh Phát | 1964 | 11.04.2002 |
21 | Giuse | Tống Thiện | Liên | Giáo xứ | Đức Mẹ HCG | 1939 | 30.04.1969 |
22 | Philipphê | Phạm Duy | Linh | Chánh xứ | Gia Tôn | 1976 | 08.09.2008 |
23 | Matthêu | Lê | Lực | Đặc trách | Gia Phát | 1965 | 08.08.2007 |
24 | Marcô | Nguyễn Trung | Lưu | Phó xứ | Lợi Hà | 1982 | 28.05.2016 |
25 | Micae | Võ Thành | Nhân | Chánh xứ | Thanh Sơn | 1967 | 08.08.2006 |
26 | Giuse M. | Trần Minh | Phú | Phụ trách | Tông Đồ Nhỏ | 1937 | 03.08.1965 |
27 | Đaminh | Võ Văn | Phụng | Phó xứ | Bình Minh | 1978 | 30.05.2013 |
28 | Đaminh | Nguyễn Minh | Phương | Chánh xứ | Đức Long | 1973 | 08.09.2008 |
29 | Giuse | Nguyễn Minh | Quân | Chánh xứ | Cây Gáo | 1973 | 08.08.2007 |
30 | Đaminh | Trần Kim | Quang | Chánh xứ | Đức Mẹ HCG | 1981 | 30.05.2013 |
31 | Giuse | Bùi Thanh | Quang | Phó xứ | Ninh Phát | 1984 | 20.07.2017 |
32 | Giuse | Nguyễn Văn | Tề | Chánh xứ | Phát Lộc | 1950 | 07.02.1996 |
33 | Hiêrônimô | Nguyễn Văn | Thao | Chánh xứ | Mẫu Tâm | 1944 | 22.12.1971 |
34 | Gioakim | Đinh | Thực | Giáo xứ | Thanh Sơn | 1932 | 29.06.1957 |
35 | Giuse | Trần Trung | Tiến | Phó xứ | Thanh Sơn | 1983 | 30.05.2015 |
36 | Phêrô | Hà Thanh | Toàn | Phó xứ | Võ Dõng | 1976 | 30.05.2013 |
37 | Antôn | Bùi Văn | Tới | Phó xứ | Dốc Mơ | 1980 | 30.05.2013 |
38 | Laurensô | Đỗ Nam | Trấn | Chánh xứ | Phúc Nhạc | 1958 | 02.12.2004 |
39 | Tôma Aquinô | Nguyễn Đức | Trọng | Chánh xứ | Martinô | 1970 | 30.09.2005 |
40 | Giuse | Vũ Văn | Trường | Chánh xứ | Lợi Hà | 1969 | 08.08.2006 |
41 | Giuse | Đỗ Văn | Tự | Chánh xứ | Lạc Sơn | 1941 | 14.05.1968 |
42 | Giuse | Nguyễn Anh | Tuấn | Phó xứ | Phát Hải | 1981 | 30.05.2014 |
43 | Giuse | Phạm Hoàng | Vương | Chánh xứ | Tín Nghĩa | 1974 | 23.06.2010 |
44 | Laurensô | Phạm Thanh | Xuân | Giáo xứ | Đức Long | 1941 | 29.04.1967 |
4. Giáo hạt Hòa Thanh
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Đaminh | Trịnh Đình | Cương | Chánh xứ | Ngũ Phúc | 1974 | 08.09.2008 |
2 | Giuse | Trần Văn | Đệ | Chánh xứ | Ngô Xá | 1956 | 25.01.2000 |
3 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Đức | Phó xứ | Thái Hòa | 1974 | 30.05.2015 |
4 | Vinhsơn | Nguyễn Tiến | Dũng | Chánh xứ | Đông Vinh | 1968 | 11.04.2002 |
5 | Giuse | Nguyễn Văn Trí | Dũng | Phó xứ | Tiên Chu | 1979 | 30.05.2013 |
6 | Giuse | Nguyễn Trọng | Hải | Trường nghề Hòa Bình | 1982 | 28.05.2016 | |
7 | Giuse | Nguyễn Trường | Hải | Phó xứ | Lộ Đức | 1980 | 30.05.2013 |
8 | Giuse | Phạm Đình | Hiền | Chánh xứ | Thanh Hóa | 1959 | 30.09.2005 |
9 | Gioan Bt. | Đinh Tiến | Hướng | Chánh xứ | Sài Quất | 1949 | 21.05.1976 |
10 | Tôma Aquinô | Trần Bá | Huy | Phó xứ | Lộ Đức | 1977 | 30.05.2013 |
11 | Phêrô | Nguyễn Đăng | Ký | Phó xứ | Hòa Bình | 1981 | 30.05.2013 |
12 | Giuse | Nguyễn Đức | Lục | Chánh xứ | Hòa Bình | 1946 | 28.04.1974 |
13 | Vinhsơn | Bùi Duy | Thiện | Phó xứ | Thanh Hóa | 1981 | 30.05.2014 |
14 | Phêrô | Phạm Hưng | Thịnh | Chánh xứ | Đại An | 1973 | 08.09.2008 |
15 | Giuse | Phạm Quốc | Thuần | Phó xứ | Thái Hòa | 1980 | 30.05.2013 |
16 | Philipphê | Trần Công | Thuận | Phó HT | Trường nghề Hòa Bình | 1962 | 11.04.2002 |
17 | Giuse | Đỗ Đức | Trí | Chánh xứ | Thái Hòa | 1967 | 05.11.1999 |
18 | Đaminh | Nguyễn Văn | Triệu | Chánh xứ | Gò Xoài | 1974 | 08.09.2008 |
19 | Giuse | Phạm Quang | Trung | Giáo xứ | Lộ Đức | 1932 | 16.07.1959 |
20 | Giuse | Phạm Ngọc | Tuấn | Dòng | Nữ Tỳ CGLM | 1943 | 28.11.1970 |
21 | Giuse | Nguyễn Văn | Uy | Chánh xứ | Lai Ổn | 1948 | 23.08.1980 |
22 | Phaolô | Phạm Văn | Viện | Chánh xứ | Tiên Chu | 1960 | 07.02.1996 |
23 | Phaolô | Nguyễn Trọng | Xuân | Chánh xứ | Lộ Đức | 1960 | 25.01.2000 |
5. Giáo hạt Hố Nai
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Đaminh | Bùi Văn | Án | Chánh xứ | Bắc Hải | 1953 | 14.01.1983 |
2 | Phanxicô X. | Hoàng Trọng | Bản | Phó xứ | Kim Bích | 1982 | 30.05.2014 |
3 | Augustinô | Nguyễn Văn | Chiến | Chánh xứ | Gia Cốc | 1969 | 02.12.2004 |
4 | Gioan Bt. | Vũ Đình | Chương | Phó xứ | Hà Nội | 1983 | 30.05.2015 |
5 | Đaminh | Vũ Hùng | Cường | Chánh xứ | Nam Hải | 1962 | 11.04.2002 |
6 | Giuse | Đỗ Viết | Đại | Chánh xứ | Phúc Lâm | 1947 | 14.01.1992 |
7 | Giuse | Nguyễn Ý | Định | Chánh xứ | Xuân Trà | 1956 | 22.09.1994 |
8 | Bênađô | Tô Ngọc | Hân | Chánh xứ | Phú Tảo | 1979 | 28.06.2011 |
9 | Đaminh | Đặng Duy | Hoà | Giáo xứ | Phúc Lâm | 1930 | 15.06.1956 |
10 | Martinô | Nguyễn Đình | Hoàng | Phó xứ | Kẻ Sặt | 1981 | 30.05.2013 |
11 | Giuse | Phạm Văn | Hoàng | Chánh xứ | Lộc Lâm | 1947 | 25.05.1975 |
12 | Đaminh | Đinh Văn | Huân | Chánh xứ | Hòa Hiệp | 1968 | 08.08.2006 |
13 | Đaminh | Nguyễn Đình | Khanh | Chánh xứ | Trung Nghĩa | 1965 | 25.01.2000 |
14 | Giuse | Phạm Sơn | Lâm | Chánh xứ | Hà Nội | 1967 | 25.01.2000 |
15 | Giuse | Đinh Đại | Long | Chánh xứ | Ba Đông | 1976 | 19.06.2012 |
16 | Laurensô | Hứa Văn | Mỹ | Giáo xứ | Tây Hải | 1940 | 14.05.1968 |
17 | Gioan | Vũ Xuân | Nghị | Đặc trách | Hà Phát | 1978 | 30.05.2013 |
18 | Phaolô | Nguyễn | Nguyên | Chánh xứ | Đại Lộ | 1977 | 11.11.2009 |
19 | Giuse | Trần Phú | Sơn | Chánh xứ | Kẻ Sặt | 1958 | 30.09.1988 |
20 | Gioan Bt. | Vũ Minh | Tân | Phó xứ | Lộc Lâm | 1982 | 30.05.2013 |
21 | Vinhsơn | Đỗ Minh | Thăng | Phó xứ | Bắc Hải | 1979 | 30.05.2013 |
22 | Giuse | Phạm Cao | Thanh | Chánh xứ | Kim Bích | 1948 | 15.04.1975 |
23 | Đaminh | Trần Xuân | Thảo | Giáo xứ | Hà Nội | 1940 | 14.05.1968 |
24 | Giuse | Nguyễn Thanh | Tùng | Phó xứ | Phúc Lâm | 1979 | 28.05.2016 |
25 | Phêrô | Vương Văn | Tuyên | Giáo xứ | Bắc Hải | 1948 | 01.08.1981 |
26 | Giuse | Lê Thái | Văn | Phó xứ | Hà Nội | 1981 | 30.05.2014 |
27 | Giuse | Nguyễn Thế | Vinh | Chánh xứ | Tây Hải | 1954 | 11.02.1993 |
6. Giáo hạt Long Thành
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Đoàn Công | Bình | Chánh xứ | Hiền Hòa | 1969 | 30.09.2005 |
2 | Giuse | Nguyễn Văn | Cường | Chánh xứ | Cẩm Đường | 1969 | 21.10.2005 |
3 | Giuse | Nguyễn Kim | Đỉnh | Chánh xứ | Thiên Bình | 1961 | 25.01.1999 |
4 | Giuse | Đỗ Mạnh | Dũng | Chánh xứ | Bác Ái | 1972 | 08.08.2006 |
5 | Giuse | Trần Văn | Hàm | Giáo xứ | Thiên Phước | 1938 | 24.12.1966 |
6 | Phaolô | Nguyễn Văn | Hạnh | Chánh xứ | Thành Đức | 1968 | 30.09.2005 |
7 | Phêrô | Hà Thế | Hiện | Chánh xứ | Thành Tín | 1972 | 30.09.2005 |
8 | Giuse | Nguyễn Văn | Hoá | Chánh xứ | Văn Hải | 1965 | 11.04.2002 |
9 | Antôn | Đặng Minh | Huấn | Chánh xứ | Thiên Ân | 1958 | 23.10.1997 |
10 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Hùng | Chánh xứ | Long Thành | 1945 | 28.04.1972 |
11 | Giuse | Dương Đức | Hưng | Chánh xứ | Thành Tâm | 1966 | 30.09.2005 |
12 | Vinhsơn | Nguyễn Bùi Minh | Huy | Phó xứ | Thiên An | 1986 | 28.05.2016 |
13 | Đaminh | Đặng Công | Khanh | Chánh xứ | Thiên An | 1977 | 19.06.2012 |
14 | Gioan Bosco | Nguyễn Văn | Lịch | Chánh xứ | Thiên Long | 1977 | 30.05.2013 |
15 | Phêrô | Trần Văn | Minh | Chánh xứ | Truyền Tin | 1980 | 19.06.2012 |
16 | Đaminh | Đỗ Hữu | Nam | Chánh xứ | Bình Sơn | 1957 | 25.01.1999 |
17 | Giuse | Đỗ Văn | Nguyên | Giáo xứ | Thái Lạc | 1942 | 20.05.1972 |
18 | Vinhsơn | Vũ Xuân | Nhân | Chánh xứ | Minh Long | 1971 | 08.09.2008 |
19 | Đaminh | Nguyễn Văn | Phi | Chánh xứ | Liên Kim Sơn | 1958 | 30.09.2005 |
20 | Gioan | Bùi Sĩ | Phước | Chánh xứ | Thái Lạc | 1968 | 02.12.2004 |
21 | Giuse | Phạm Công | Quyền | Phó xứ | Hiền Hòa | 1982 | 20.07.2017 |
22 | Giuse | Nguyễn Văn | Sáu | Chánh xứ | Sỹ Phước | 1958 | 07.02.1996 |
23 | Đaminh | Vũ Đình | Thái | Chánh xứ | Hiền Đức | 1950 | 07.02.1996 |
24 | Giuse | Đỗ Mạnh | Thái | Chánh xứ | Long Phước | 1959 | 25.01.2000 |
25 | Simon | Lê Thanh | Thăng | Chánh xứ | Thiên Phước | 1970 | 30.09.2005 |
26 | Giuse | Đặng Quốc | Thịnh | Phó xứ | Hiền Đức | 1986 | 28.05.2016 |
27 | Giuse | Trần Xuân | Thịnh | Chánh xứ | Long Đức | 1948 | 15.04.1975 |
28 | Phêrô | Nguyễn Văn | Thuyết | Chánh xứ | Thánh Linh | 1974 | 08.09.2008 |
29 | Gioan Bt. | Phạm Phú | Trung | Chánh xứ | Phaolô | 1968 | 30.09.2005 |
30 | Giuse | Trương Chí | Tuệ | Chánh xứ | Thiên Lộc | 1970 | 08.08.2006 |
7. Giáo hạt Phú Thịnh
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Phêrô | Vũ Hoàng | Ánh | Chánh xứ | Bắc Hoà | 1947 | 26.08.1979 |
2 | Giuse | Dương Quang | Bình | Phó xứ | Trà Cổ | 1981 | 30.05.2013 |
3 | Giuse | Nguyễn Tâm | Chí | Đặc trách | Bùi Đệ | 1973 | 08.09.2008 |
4 | Hiêrônimô | Nguyễn Đình | Công | Chánh xứ | Thịnh An | 1971 | 30.09.2005 |
5 | Vinhsơn | Dương Văn | Đức | Chánh xứ | Thạch An | 1973 | 19.06.2012 |
6 | Giuse | Vũ Anh | Dũng | Phó xứ | Thạch An | 1983 | 30.05.2014 |
7 | Gioakim | Nguyễn Tiến | Dũng | Chánh xứ | Thuận An | 1967 | 02.12.2004 |
8 | Gioan | Trần Hoàng | Giang | Chánh xứ | Xuân An | 1980 | 28.06.2011 |
9 | Hiêrônimô | Nguyễn Quang | Hoà | Chánh xứ | Phú Sơn | 1976 | 28.06.2011 |
10 | Giuse | Đinh Nam | Hưng | Chánh xứ | Bùi Chu | 1944 | 29.04.1970 |
11 | Phêrô | Huỳnh Bá | Khá | Chánh xứ | Tân Thành | 1968 | 08.08.2006 |
12 | Giuse | Cao Đức | Long | Chánh xứ | Hiếu Liêm | 1971 | 08.08.2007 |
13 | Giuse | Đoàn Phi | Long | Chánh xứ | Xuân Thịnh | 1966 | 08.08.2006 |
14 | Giuse | Nguyễn Đình | Nhiệm | Chánh xứ | Quảng Biên | 1958 | 25.01.1999 |
15 | Giuse | Nguyễn Viết | Sơn | Chánh xứ | Tân Bình | 1975 | 08.09.2008 |
16 | Giuse | Nguyễn Đức | Thắng | Chánh xứ | Vườn Ngô | 1973 | 08.09.2008 |
17 | Phanxicô X. | Võ Quang | Thanh | Chánh xứ | Tân Hương | 1958 | 30.11.1996 |
18 | Giuse | Nguyễn Văn | Thuận | Phó xứ | Thịnh An | 1985 | 20.07.2017 |
19 | Giuse | Đỗ Năng | Thức | Phó xứ | Bùi Chu | 1974 | 30.05.2014 |
20 | Giuse | Nguyễn Văn | Tịch | Giáo xứ | Thịnh An | 1971 | 08.08.2006 |
21 | Gioan Bt. | Trần | Trọn | Giáo xứ | Quảng Biên | 1938 | 26.05.1967 |
22 | Phaolô | Bùi Quang | Trung | Chánh xứ | Thiện An | 1958 | 04.05.2001 |
23 | Phêrô | Nguyễn Hoàng | Trường | Phó xứ | Bùi Chu | 1982 | 30.05.2013 |
24 | Vinhsơn | Phạm Ngọc Anh | Tuấn | Chánh xứ | Trà Cổ | 1960 | 04.05.2001 |
25 | Giuse | Tạ Duy | Tuyền | Chánh xứ | Tân Bắc | 1966 | 02.12.2004 |
26 | Vinhsơn | Nguyễn Văn | Tuyền | Chánh xứ | Đồng Phát | 1951 | 20.12.1980 |
27 | Đaminh | Trịnh Đình | Vũ | Phó xứ | Tân Bình | 1984 | 28.05.2016 |
28 | Vinhsơn | Hoàng Phong | Vũ | Phó xứ | Đồng Phát | 1979 | 30.05.2014 |
8. Giáo hạt Phương Lâm
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Vinhsơn | Nguyễn Trung | An | Chánh xứ | Văn Lâm | 1969 | 11.04.2002 |
2 | Giuse | Tạ Minh | Chiến | Chánh xứ | Thọ Lâm | 1969 | 11.04.2002 |
3 | Giuse | Phạm Ngọc | Duy | Chánh xứ | Đồng Hiệp | 1961 | 04.05.2001 |
4 | Đaminh | Trần Mạnh | Duyên | Chánh xứ | Kim Lâm | 1970 | 08.08.2006 |
5 | Gioan Bt. | Nguyễn Đức | Hiển | Chánh xứ | Tiên Lâm | 1982 | 30.05.2013 |
6 | Gioan | Phạm Thế | Hiệu | Chánh xứ | Bình Lâm | 1971 | 30.09.2005 |
7 | Micae | Phạm Phi | Hùng | Chánh xứ | Phú Lâm | 1971 | 08.08.2006 |
8 | Gioan Boscô | Mai Xuân | Hữu | Phó xứ | Phú Lâm | 1978 | 30.05.2013 |
9 | Phêrô | Trần Anh | Khôi | Đặc trách | Bàu Mây | 1981 | 30.05.2013 |
10 | Martinô | Ngô Hoàng | Lâm | Phó xứ | Phương Lâm | 1985 | 20.07.2017 |
11 | Augustinô | Nguyễn Thứ | Lễ | Chánh xứ | Tịnh Lâm | 1971 | 08.09.2008 |
12 | Giuse | Nguyễn Trần Vĩnh | Linh | Đặc trách | Mai Lâm | 1970 | 08.08.2007 |
13 | Phanxicô X. | Trần Văn | Phan | Chánh xứ | Phương Lâm | 1955 | 23.10.1997 |
14 | Giuse | Bùi Tuấn | Phong | Phó xứ | Bình Lâm | 1983 | 30.05.2014 |
15 | Giuse | Nguyễn Phong | Phú | Đặc trách | Tân Lâm | 1979 | 19.06.2012 |
16 | Laurensô | Trần Thế | Phước | Chánh xứ | Thạch Lâm | 1978 | 28.06.2011 |
17 | Phanxicô X. | Nguyễn Thanh | Sơn | Chánh xứ | Quang Lâm | 1972 | 30.09.2005 |
18 | Anphongsô | Hồ Ngọc | Thắng | Chánh xứ | Bích Lâm | 1974 | 08.09.2008 |
19 | Raymunđô | Trần Quốc | Thắng | Chánh xứ | Ngọc Lâm | 1968 | 08.08.2006 |
20 | Giuse | Nguyễn Hữu | Thiệu | Chánh xứ | Hòa Lâm | 1969 | 08.08.2006 |
21 | Đaminh | Lê Văn | Thông | Chánh xứ | An Lâm | 1972 | 30.09.2005 |
22 | Phêrô | Phạm Quốc | Thuần | Chánh xứ | Xuân Lâm | 1974 | 23.06.2010 |
23 | Đaminh | Nguyễn Hữu | Thức | Phó xứ | Ngọc Lâm | 1985 | 20.07.2017 |
24 | Đaminh | Lâm Sơn | Thủy | Phó xứ | Bích Lâm | 1979 | 30.05.2015 |
25 | Gioan | Đào Xuân | Trực | Chánh xứ | Giang Lâm | 1970 | 23.06.2010 |
26 | Martinô | Phạm Thiên | Trường | Phó xứ | Thọ Lâm | 1981 | 30.05.2014 |
27 | Giuse | Phạm Quốc | Tuấn | Chánh xứ | Trúc Lâm | 1972 | 08.08.2006 |
28 | Phêrô | Trần Quốc | Tuấn | Chánh xứ | ĐakLua | 1975 | 30.05.2013 |
29 | Phanxicô X. | Nguyễn Hữu | Văn | Phó xứ | Hòa Lâm | 1984 | 20.07.2017 |
30 | Gioan Phaolô | Phạm Quang | Vinh | Phó xứ | Đồng Hiệp | 1979 | 30.05.2013 |
31 | Giuse | Lê Trần Đình | Vũ | Chánh xứ | Tà Lài | 1977 | 28.06.2011 |
9. Giáo hạt Phước Lý
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Đỗ Mạnh | Dũng | Chánh xứ | Phước Lý | 1967 | 25.01.2000 |
2 | Giuse | Nguyễn Vinh | Hạnh | Chánh xứ | Đại Điền | 1978 | 19.06.2012 |
3 | Gioakim | Nguyễn Văn | Hiểu | Giáo xứ | Bắc Minh | 1939 | 21.12.1967 |
4 | Gioan Bt. | Hoàng Thanh | Hoàn | Chánh xứ | Nghĩa Yên | 1979 | 28.06.2011 |
5 | Philipphê | Phạm Anh | Hoàng | Chánh xứ | Vĩnh Phước | 1977 | 28.06.2011 |
6 | Phêrô | Nguyễn Phi | Hoàng | Chánh xứ | Tân Tường | 1980 | 28.06.2011 |
7 | Giuse | Nguyễn Anh | Hùng | Chánh xứ | Bắc Thần | 1969 | 30.09.2005 |
8 | Gioan Bt. | Nguyễn Bửu | Khánh | Chánh xứ | Mỹ Hội | 1960 | 11.04.2002 |
9 | Gioan Bt. | Nguyễn Đình | Luận | Giáo xứ | Nghĩa Yên | 1944 | 28.04.1973 |
10 | Gioan TC. | Nguyễn Thới | Minh | Chánh xứ | Phước Khánh | 1949 | 19.09.1987 |
11 | Giuse | Đinh Trọng | Nghĩa | Chánh xứ | Nghĩa Mỹ | 1978 | 30.05.2013 |
12 | Phaolô | Nguyễn Hữu | Thời | Giáo xứ | Phước Khánh | 1945 | 3/19/1974 |
13 | Phanxicô X. | Bùi Quang | Thụy | Chánh xứ | Bắc Minh | 1972 | 30.09.2005 |
14 | Đaminh | Lê Thanh | Trưởng | Chánh xứ | Thị Cầu | 1975 | 19.06.2012 |
15 | Đaminh | Nguyễn Khắc | Tuyên | Chánh xứ | Nghĩa Hiệp | 1976 | 28.06.2011 |
16 | Phêrô | Trần Thanh | Việt | Chánh xứ | Thiết Nham | 1974 | 08.08.2007 |
10. Giáo hạt Tân Mai
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Đặng Minh | Chí | Phó xứ | Long Bình | 1979 | 30.05.2013 |
2 | Giuse | Nguyễn Khắc | Chính | Chánh xứ | Phanxicô | 1969 | 11.04.2002 |
3 | Phanxicô X. | Trần Cao | Cường | Phó xứ | Phanxicô | 1984 | 20.07.2017 |
4 | Vinhsơn | Nguyễn Mạnh | Cường | Chánh xứ | Tân Mai | 1968 | 11.04.2002 |
5 | Vinhsơn | Nguyễn Thế | Cường | Phó xứ | Bùi Vĩnh | 1981 | 30.05.2013 |
6 | Phêrô | Nguyễn Ngọc | Hoàng | Chánh xứ | Gia Viên | 1958 | 04.05.2001 |
7 | Gioan Bt. | Nguyễn Thanh | Hùng | Chánh xứ | Bùi Hưng | 1969 | 08.08.2006 |
8 | Phêrô | Nguyễn Phước | Hưng | Phó xứ | Bùi Hiệp | 1980 | 30.05.2013 |
9 | Giuse | Nguyễn Hữu | Khanh | Chánh xứ | Tân Lộc | 1972 | 08.08.2006 |
10 | Giuse | Phạm Huy | Khôi | Phó xứ | Tân Mai | 1978 | 30.05.2014 |
11 | Giuse | Nguyễn Thanh | Kiều | Chánh xứ | Bùi Vĩnh | 1970 | 08.08.2007 |
12 | Emmanuel | Nguyễn Công | Luận | Phó xứ | Bình An | 1985 | 28.05.2016 |
13 | Đaminh | Nguyễn Văn | Lượng | Chánh xứ | Bùi Hiệp | 1949 | 23.10.1997 |
14 | Giuse | Nguyễn Đức | Ngọc | Chánh xứ | Thánh Đaminh | 1959 | 25.01.2000 |
15 | Phaolô | Lê Công | Nguyên | Chánh xứ | Bùi Thượng | 1973 | 08.09.2008 |
16 | Đaminh | Nguyễn Kim | Nhuận | Giáo xứ | Tân Mai | 1945 | 28.11.1970 |
17 | Tôma Aquinô | Nguyễn Thiện | Phước | Chánh xứ | Long Bình | 1966 | 04.05.2001 |
18 | Giuse | Lê Như | Sắc | Chánh xứ | Trinh Vương | 1948 | 07.02.1996 |
19 | Giuse | Mai Phước | Thắng | Chánh xứ | Micae | 1974 | 19.06.2012 |
20 | Giuse | Trần Quốc | Thắng | Chánh xứ | Bùi Đức | 1958 | 11.04.2002 |
21 | Giuse | Đinh Ngọc | Thành | Phó xứ | Thánh Đaminh | 1984 | 20.07.2017 |
22 | Giuse | Hà Duy | Thi | Phó xứ | Tân Mai | 1983 | 30.05.2013 |
23 | Giuse | Bùi Nguyên | Thoại | Phó xứ | Bùi Thái | 1980 | 30.05.2014 |
24 | Giuse | Phạm Đình | Thước | Chánh xứ | Bùi Thái | 1955 | 11.04.2002 |
25 | Giuse | Lê Trọng | Tiến | Chánh xứ | Thánh Giuse | 1977 | 23.06.2010 |
26 | Giuse | Nguyễn Việt | Tiến | Chánh xứ | Bình An | 1948 | 23.05.1976 |
27 | Giuse | Nguyễn Cao | Trí | Phó xứ | Tân Mai | 1984 | 30.05.2015 |
28 | Giuse | Nguyễn Xuân | Triết | Chánh xứ | Xuân Hòa | 1954 | 30.09.1988 |
29 | Phêrô | Nguyễn Hoàng | Việt | Phó xứ | Thánh Giuse | 1984 | 20.07.2017 |
30 | Phêrô | Huỳnh Văn | Vinh | Chánh xứ | Thiên Triều | 1944 | 13.05.1972 |
11. Giáo hạt Túc Trưng
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Antôn | Trần Văn | Bài | Linh phụ | Tu hội Bác Ái – Phú Dòng | 1948 | 15.06.1975 |
2 | Giacôbê | Trần Thái | Bảo | Phó xứ | Thống Nhất | 1980 | 30.05.2014 |
3 | Đaminh | Đỗ Thanh | Chương | Chánh xứ | Ngọc Thanh | 1975 | 28.06.2011 |
4 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Đức | Chánh xứ | Phú Thiện | 1976 | 19.06.2012 |
5 | Bênêđictô | Nguyễn Phi | Hành | Chánh xứ | Na Goa | 1951 | 25.01.2000 |
6 | Micae | Nguyễn Chí | Hùng | Đặc trách | Xuân Thanh | 1971 | 08.08.2007 |
7 | Đaminh | Nguyễn Quốc | Hưng | Chánh xứ | Xuân Sơn | 1979 | 30.05.2013 |
8 | Phanxicô X. | Hoàng Văn | Hương | Chánh xứ | Vĩnh An | 1972 | 08.08.2007 |
9 | Giuse | Vũ Văn | Khải | Chánh xứ | Định Quán | 1972 | 23.06.2010 |
10 | Giuse | Phan Thế | Khanh | Phó xứ | Định Quán | 1976 | 30.05.2013 |
11 | Vinhsơn | Trần Văn | Lợi | Chánh xứ | Xuân Kiên | 1977 | 30.05.2013 |
12 | Giuse | Phạm Hoàng | Minh | Chánh xứ | Tam Phú | 1971 | 23.06.2010 |
13 | Phêrô | Vũ Quang | Nam | Giáo xứ | Túc Trưng | 1955 | 30.06.1994 |
14 | Đaminh | Đoàn Giang | Sơn | Chánh xứ | Xuân Phú | 1977 | 19.06.2012 |
15 | Gioan TC. | Trần Kim | Sơn | Phó xứ | Thánh Mẫu | 1985 | 20.07.2017 |
16 | Phêrô | Lưu Thành | Tâm | Chánh xứ | La Ngà | 1947 | 11.02.1993 |
17 | Tôma | Nguyễn Duy | Tân | Phó xứ | Suối Nho | 1978 | 30.05.2013 |
18 | Giuse | Nguyễn Đức | Thắng | Chánh xứ | Suối Nho | 1969 | 02.12.2004 |
19 | Giuse | Đinh Văn | Thành | Chánh xứ | Đan Kar | 1970 | 08.08.2006 |
20 | Giacôbê | Lâm Văn | Thế | Chánh xứ | Thống Nhất | 1944 | 13.05.1972 |
21 | Phaolô | Nguyễn Chí | Thọ | Phó xứ | La Ngà | 1981 | 30.05.2013 |
22 | Đaminh | Võ Văn | Thông | Chánh xứ | Phú Hòa | 1954 | 11.04.2002 |
23 | Anrê | Phạm Linh | Tiên | Chánh xứ | Xuân Trường | 1979 | 28.06.2011 |
24 | Gioan Bt. | Nguyễn Hữu | Trí | Chánh xứ | Túc Trưng | 1960 | 02.12.2004 |
25 | Phêrô | Nguyễn Văn | Vàng | Chánh xứ | Thánh Mẫu | 1948 | 14.01.1992 |
26 | Giuse | Phạm Hoài | Vũ | Chánh xứ | Gia Canh | 1976 | 23.06.2010 |
12. Giáo hạt Xuân Lộc
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Giáo xứ | Sinh | Chịu Chức |
1 | Batôlômêô | Nguyễn Quang | Anh | Giáo xứ | Quảng Xuân | 1938 | 27.05.1964 |
2 | Gioan Bt. | Trần Ngọc | Bảo | Chánh xứ | Thái Thiện | 1980 | 28.06.2011 |
3 | Gioan Bt. | Bùi Thái | Bình | Chánh xứ | Trung Ngãi | 1964 | 02.12.2004 |
4 | Giuse | Phạm Thanh | Bình | Chánh xứ | Bảo Thị | 1976 | 19.06.2012 |
5 | Vinhsơn | Trần Ngọc | Châu | Chánh xứ | Nam Hà | 1956 | 25.01.1999 |
6 | Gioakim | Phan Công | Chính | Chánh xứ | Bình Hòa | 1972 | 08.08.2006 |
7 | Đaminh | Hà Văn | Chương | Chánh xứ | Suối Cả | 1972 | 30.09.2005 |
8 | Giuse | Đinh Mạnh | Cường | Chánh xứ | Tân Ngãi | 1969 | 08.08.2006 |
9 | Giuse | Trần Lê Vương | Đại | Phó xứ | Xuân Bắc | 1981 | 30.05.2013 |
10 | Giuse | Phạm Hữu | Đạo | Chánh xứ | Bàu Cối | 1966 | 08.08.2006 |
11 | Gioakim | Phạm Thanh | Điệp | Phó xứ | Xuân Triệu | 1986 | 20.07.2017 |
12 | Phaolô | Nguyễn Văn | Đông | Chánh xứ | Hàng Gòn | 1949 | 27.11.1975 |
13 | Giuse | Đỗ Minh | Đức | Chánh xứ | Xuân Triệu | 1969 | 30.09.2005 |
14 | Phêrô | Nguyễn Văn | Đức | Chánh xứ | Thừa Đức | 1960 | 30.09.2005 |
15 | Gioan Bt. | Trần Quốc | Dũng | Chánh xứ | Xuân Thiện | 1974 | 11.11.2009 |
16 | Cosma | Hoàng Văn | Dũng | Chánh xứ | Xuân Đông | 1978 | 19.06.2012 |
17 | Phêrô | Phan Khắc | Giữa | Chánh xứ | Bình Khánh | 1970 | 30.09.2005 |
18 | Giuse | Nguyễn Văn | Hảo | Chánh xứ | Xuân Mỹ | 1975 | 28.06.2011 |
19 | Martinô | Nguyễn Thái | Hiệp | Phó xứ | Nam Hà | 1981 | 30.05.2014 |
20 | Đaminh | Trần Thái | Hiệp | Giáo xứ | Xuân Khánh | 1937 | 08.06.1963 |
21 | Giuse | Hoàng Mạnh | Hiểu | Chánh xứ | Xuân Khánh | 1955 | 14.01.1992 |
22 | Martinô | Nguyễn Quốc Bảo | Huân | Chánh xứ | Gia Ray | 1979 | 28.06.2011 |
23 | Giuse | Nguyễn Chí | Hùng | Chánh xứ | Núi Đỏ | 1978 | 19.06.2012 |
24 | Giuse | Trần Văn | Hùng | Chánh xứ | Xuân Bắc | 1961 | 04.05.2001 |
25 | Giuse | Nguyễn Ngọc Quốc | Huy | Phó xứ | Russeykeo | 1981 | 30.05.2014 |
26 | Phêrô | Nguyễn Xuân | Huy | Chánh xứ | Quảng Xuân | 1973 | 19.06.2012 |
27 | Đaminh | Trần Công | Huynh | Đặc trách | Thừa Ân | 1974 | 23.06.2010 |
28 | Phaolô | Đinh Châu | Khâm | Chánh xứ | Lang Minh | 1976 | 23.06.2010 |
29 | Giuse Vinhsơn | Nguyễn Nhật Trọng | Khanh | Phó xứ | Xuân Bình | 1982 | 30.05.2014 |
30 | Đaminh | Nguyễn Danh | Khoa | Phó xứ | Suối Cát | 1980 | 30.05.2014 |
31 | Giuse | Đào Minh | Lang | Phó xứ | Tam Thái | 1981 | 30.05.2013 |
32 | Phêrô | Cao Thọ | Lành | Chánh xứ | Cẩm Tân | 1954 | 11.02.1993 |
33 | Đaminh | Trần Văn | Liêm | Chánh xứ | Duyên Lãng | 1943 | 29.04.1970 |
34 | Đaminh | Trần Gia | Long | Chánh xứ | Xuân Đường | 1968 | 08.08.2006 |
35 | Tôma | Nguyễn | Minh | Chánh xứ | Xuân Quế | 1943 | 14.05.1968 |
36 | Giuse | Trần | Minh | Chánh xứ | Xuân Tây | 1975 | 23.06.2010 |
37 | Giuse | Ngô Quang | Nghĩa | Chánh xứ | Gia Lào | 1980 | 28.06.2011 |
38 | Gioan Bt. | Phạm Đức | Nhân | Chánh xứ | Chà Rang | 1972 | 11.11.2009 |
39 | Vinhsơn | Trần Hải | Ninh | Chánh xứ | Xuân Bình | 1968 | 08.08.2006 |
40 | Phaolô | Đoàn Thanh | Phong | Chánh xứ | Russeykeo | 1972 | 23.06.2010 |
41 | Giuse | Bùi Trung | Phong | Giáo xứ | Bảo Thị | 1936 | 21.12.1968 |
42 | Giuse | Phạm Thiên Hồng | Phước | Chánh xứ | Xuân Nhạn | 1978 | 23.06.2010 |
43 | Giuse | Phạm Thanh | Quang | Chánh xứ | Trảng Táo | 1980 | 30.05.2013 |
44 | Đaminh | Đỗ Đình | Quát | Đặc trách | Xuân Hiệp | 1978 | 28.06.2011 |
45 | Gioan Bt. | Nguyễn Kinh | Quốc | Phó xứ | Chính Tòa | 1983 | 20.07.2017 |
46 | Phêrô M. | Mai Văn | Sâm | Chánh xứ | Bảo Vinh | 1947 | 27.04.1974 |
47 | Giuse | Phan Duy | Sơn | Phó xứ | Đồng Tâm | 1979 | 30.05.2014 |
48 | Giuse | Nguyễn Minh | Sơn | Chánh xứ | Đồng Tâm | 1960 | 25.01.1999 |
49 | Phêrô | Nguyễn Thanh | Sơn | Chánh xứ | Suối Tre | 1965 | 25.01.2000 |
50 | Gioan Bt. | Nguyễn Trường | Sơn | Chánh xứ | Tam Thái | 1970 | 30.09.2005 |
51 | Đaminh | Ngô Công | Sứ | Chánh xứ | Chính Toà | 1955 | 19.09.1987 |
52 | Gioan Bt. | Phan Kế | Sự | Chánh xứ | Hoàn Quân | 1957 | 25.01.1999 |
53 | Đaminh | Hà Thế | Tâm | Chánh xứ | Hiệp Lực | 1960 | 11.04.2002 |
54 | Giuse | Nguyễn Duy | Tân | Chánh xứ | Thọ Hòa | 1968 | 08.09.2008 |
55 | Giuse-Đệ | Nguyễn Văn | Thanh | Giáo xứ | Xuân Bình | 1944 | 19.12.1971 |
56 | Phêrô | Nguyễn Văn | Thanh | Chánh xứ | Xuân Tôn | 1975 | 23.06.2010 |
57 | Đaminh | Phạm Hiến | Thành | Giáo xứ | Xuân Bình | 1938 | 27.05.1964 |
58 | Giuse | Phạm Ngọc | Thành | Chánh xứ | Núi Tung | 1966 | 30.09.2005 |
59 | Gioan Bt. | Nguyễn Văn | Thành | Chánh xứ | Thái Xuân | 1970 | 08.08.2006 |
60 | Giuse | Hoàng Quang | Thịnh | Chánh xứ | Xuân Thành | 1975 | 19.06.2012 |
61 | Giuse | Vũ Xuân | Thực | Phó xứ | Chính Tòa | 1977 | 30.05.2014 |
62 | Đaminh | Phạm Ngọc | Thủy | Chánh xứ | An Lộc | 1966 | 11.04.2002 |
63 | Vinhsơn | Nguyễn Văn | Tiếu | Chánh xứ | Cáp Rang | 1953 | 19.09.1987 |
64 | Giuse | Mai Thanh | Trường | Chánh xứ | Tân Phú | 1946 | 24.12.1973 |
65 | Giuse | Đinh Thế | Truyền | Chánh xứ | Thọ Lộc | 1969 | 08.08.2006 |
66 | Gioan Bt. | Lại Anh | Tuấn | Chánh xứ | Suối Cát | 1955 | 22.09.1994 |
67 | Phaolô | Lê Văn | Vĩnh | Chánh xứ | Tân Hữu | 1972 | 08.09.2008 |
68 | Gioan Bt. | Phạm Phi | Vũ | Chánh xứ | Xuân Bảo | 1971 | 08.09.2008 |
13. Quý Cha Giáo Đại Chủng Viện
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Nguyễn Hữu | Châu | 1974 | 08.08.2007 | |
2 | Đaminh | Nguyễn Trí | Dụng | 1958 | 22.09.1994 | |
3 | Phêrô | Hà Hương | Giang | 1971 | 08.09.2008 | |
4 | Giuse | Đinh Văn | Huấn | 1956 | 11.05.1991 | |
5 | Phêrô | Nguyễn | Huệ | 1957 | 25.01.2000 | |
6 | Marcô | Nguyễn Tuyến | Huyên | 1947 | 11.05.1991 | |
7 | Giuse | Đoàn Xuân | Linh | 1976 | 23.06.2010 | |
8 | Giuse | Trần Quang | Minh | 1964 | 02.12.2004 | |
9 | Giuse | Bùi Duy | Nghiên | 1973 | 23.06.2010 | |
10 | Phaolô | Trần Kim | Phán | 1953 | 25.01.2000 | |
11 | Phaolô | Nguyễn Ngọc | Phương | 1971 | 30.09.2005 | |
12 | Giuse | Phạm Anh | Quốc | 1975 | 08.09.2008 | |
13 | Giuse-Đệ | Đoàn Viết | Thảo | Giám đốc | 1955 | 22.09.1994 |
14 | Martinô | Phạm Phú | Thứ | 1973 | 08.09.2008 | |
15 | Gioan | Trần Văn | Thức | 1962 | 08.09.2000 | |
16 | Phanxicô X. | Nguyễn Thanh | Toàn | 1968 | 25.01.2000 | |
17 | Giuse | Hoàng Đức | Tú | 1974 | 08.08.2007 | |
18 | Gioan Bt. | Nguyễn Đăng | Tuệ | 1957 | 19.09.1987 | |
19 | Phêrô | Nguyễn Quốc | Việt | 1969 | 08.08.2007 |
14. Quý Cha làm việc tại Tòa Giám Mục
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Nguyễn Thanh | Bình | 1978 | 19.06.2012 |
2 | Đaminh | Quách Duy | Hợp | 1977 | 23.06.2010 |
3 | Phanxicô X. | Đỗ Đức | Lực | 1963 | 08.08.2007 |
4 | Giuse | Nguyễn Tiến | Thịnh | 1967 | 02.12.2004 |
5 | Gioan Bt. | Phạm Ngọc | Toán | 1986 | 20.07.2017 |
6 | Giuse | Nguyễn Văn | Việt | 1972 | 30.09.2005 |
15. Quý Cha Nhà hưu Giáo Phận
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Sinh | Chịu Chức |
1 | Giuse | Hoàng Đức | An | 1940 | 14.05.1968 |
2 | Phaolô | Huỳnh Ngọc | Cảnh | 1922 | 17.05.1955 |
3 | Micae | Hoàng Đình | Cung | 1933 | 16.07.1959 |
4 | Giuse | Phạm Chí | Cường | 1938 | 28.04.1964 |
5 | Đaminh | Bùi Phúc | Dinh | 1930 | 27.05.1961 |
6 | Đaminh | Nguyễn | Đính | 1947 | 28.04.1973 |
7 | Giuse | Nguyễn Kim | Đoan | 1940 | 29.04.1969 |
8 | Phêrô | Khổng Văn | Giám | 1930 | 03.10.1958 |
9 | Gioan Bt. | Trần Văn | Hộ | 1927 | 27.07.1958 |
10 | Vinhsơn | Phạm Liên | Hùng | 1942 | 29.04.1967 |
11 | Giuse | Phạm Viết | Hưng | 1942 | 11.02.1993 |
12 | Tôma | Lâm Văn | Kinh | 1938 | 29.04.1967 |
13 | Phaolô | Nguyễn Văn | Nhân | 1942 | 14.05.1968 |
14 | Giuse | Nguyễn Thanh | Quang | 1938 | 29.04.1965 |
15 | Gioakim | Nguyễn Văn | Quới | 1940 | 29.04.1970 |
16 | Matthêu | Bùi Tiến | San | 1943 | 14.05.1968 |
17 | Giuse | Phạm Hùng | Sơn | 1956 | 09.06.1990 |
18 | Gioakim | Nguyễn Văn | Thái | 1938 | 29.04.1966 |
19 | Tôma Aquinô | Nguyễn Văn | Thân | 1940 | 14.05.1968 |
20 | Antôn | Nguyễn Văn | Thục | 1941 | 14.05.1968 |
21 | Phêrô | Võ | Thức | 1934 | 14.07.1962 |
22 | Phêrô | Trần Văn | Tiến | 1946 | 12.04.1976 |
23 | Vinhsơn | Đặng Văn | Tú | 1938 | 29.06.1968 |
24 | Micae | Phạm Bá | Tước | 1933 | 30.05.1964 |
16. Quý Cha Du học
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên | Hiện nay | Tại | Sinh | Chịu Chức |
1 | Đaminh | Nguyễn Tuấn | Anh | Du học | Phi Luật Tân | 1972 | 30.09.2005 |
2 | Đaminh | Nguyễn Tuấn | Anh | Truyền giáo | HongKong | 1978 | 30.05.2013 |
3 | Giuse | Hà Đăng | Định | Du học | Rôma | 1970 | 08.09.2008 |
4 | Phêrô | Phạm Hoàng Vũ | Đương | Du học | Pháp | 1982 | 30.05.2013 |
5 | Phanxicô X. | Nguyễn Duy | Hải | Truyền giáo | Canada | 1981 | 30.05.2013 |
6 | Phaolô | Đinh Chí | Hiền | Du học | Hoa Kỳ | 1977 | 19.06.2012 |
7 | Giuse | Bùi Quang | Huy | Du học | Hoa Kỳ | 1979 | 28.06.2011 |
8 | Phaolô | Trần Minh | Khánh | Du học | Rôma | 1978 | 30.05.2015 |
9 | Phêrô | Nguyễn Quang | Khương | Du học | Pháp | 1975 | 23.06.2010 |
10 | Giuse | Lê Văn | Lập | Du học | Anh | 1981 | 30.05.2014 |
11 | Phêrô | Ngô Minh | Nhật | Du học | Hoa Kỳ | 1981 | 30.05.2015 |
12 | Giuse | Tống Hữu | Phú | Du học | Phi Luật Tân | 1985 | 28.05.2016 |
13 | Giuse | Nguyễn Văn | Quang | Du học | Rôma | 1972 | 08.09.2008 |
14 | Giuse | Nguyễn Duy | Tâm | Truyền giáo | HongKong | 1981 | 30.05.2013 |
15 | Giuse | Mai Văn | Thế | Truyền giáo | HongKong | 1983 | 30.05.2013 |
16 | Giuse | Đỗ Mạnh | Thịnh | Du học | Rôma | 1970 | 08.08.2007 |
17 | Đaminh | Nguyễn Thứ | Trưởng | Du học | Rôma | 1982 | 30.05.2013 |
18 | Phaolô | Nguyễn Thiên | Tú | Du học | Phi Luật Tân | 1979 | 28.06.2011 |
19 | Giuse | Phạm Quốc | Tuấn | Du học | Rôma | 1982 | 30.05.2014 |