DANH SÁCH CÁC CHA THEO NĂM THỤ PHONG LINH MỤC, GIÁO PHẬN BÙI CHU, 10/2016 | |||||||
(Tính từ năm 1960 tới nay) | |||||||
Stt | QUÝ DANH | QUÊ QUÁN | NĂM SINH | LINH MỤC | NHIỆM SỞ | GHI CHÚ | |
1 | Đaminh Phan Văn | Bảng | Ngoại Đông | 1916 | Năm 1960 | + 25/7/1990 | |
2 | Phêrô Phạm Văn | Cử | Ninh Sa | 1913 | Năm 1960 | + 26/01/2011 | |
3 | Đaminh Trần Đình | Nguyện | Hưng Nghĩa | 1899 | Năm 1960 | + 08/1977 | |
4 | ĐC Giuse Vũ Duy | Nhất | Sa Châu | 1911 | Năm 1960 | +11/12/1999 | |
5 | Vinhsơn Trần Ngọc | Bút | Văn Giáo | 1942 | 08/12/1963 | + 29/5/2015 | |
6 | Giuse Phạm Đình | Chẩn | Liên Thượng | 1940 | 08/12/1963 | + 12/02/1994 | |
7 | Đaminh Trần Ngọc | Trác | Kiên Lao | 1939 | 08/12/1963 | + 28/02/1982 | |
8 | Fx. Phạm Hoan | Đạo | Giáo Lạc | 1940 | 08/12/1963 | Xuân Hóa | |
9 | Đaminh Phạm Ngọc | Đỉnh | Phú Nhai | 1942 | 08/12/1963 | + 31/7/2007 | |
10 | Đaminh Trần Văn | Đoan | Hải Nhuận | 1941 | 08/12/1963 | Xuân Hóa | |
11 | Giuse Nguyễn Đức | Dung | Tích Tín | 1941 | 08/12/1963 | Xuân Hóa | |
12 | Giuse Nguyễn Đức | Giang | Thạch Bi | 1942 | 08/12/1963 | Bùi Chu | |
13 | Vinhsơn Nguyễn Đức | Hiệp | Quỹ Nhất | 1940 | 08/12/1963 | + 17/02/2011 | |
14 | Phaolô Vũ Minh | Hoà | Âm Sa | 1942 | 08/12/1963 | Tương Nam | |
15 | Giuse Lê Ngọc | Hoàn | Nam Hưng | 1941 | 08/12/1963 | Lạc Thành | |
16 | Giuse Phạm Văn | Huyễn | Hoành Đông | 1940 | 08/12/1963 | + 27/12/1979 | |
17 | Đaminh Hoàng Văn | Kiểu | Chỉ Thiện | 1940 | 08/12/1963 | Giang Liêu | |
18 | Giuse Phạm Thành | Lâm | Quần Cống | 1940 | 08/12/1963 | An Nghĩa | |
19 | Gioan Đinh Như | Lạng | Phú Nhai | 1941 | 08/12/1963 | Phú Nhai | |
20 | Đaminh Ngô Xuân | Mai | Quần Cống | 08/12/1963 | |||
21 | Phaolô Trần Đức | Nhuận | Phú An | 1936 | 08/12/1963 | + 10/9/2006 | |
22 | Giuse Phạm Ngọc | Oanh | Quần Cống | 1941 | 08/12/1963 | Cô Nhi Viện | |
23 | Tôma Phạm Chính | Phương | Xương Điền | 1940 | 08/12/1963 | + 22/8/2012 | |
24 | Phêrô Vũ Ngô | Quý | Thái Bình | 1938 | 08/12/1963 | Cát Phú | |
25 | Vinhsơn Bùi Công | Tam | Báo Đáp | 1940 | 08/12/1963 | + 20/4/2003 | |
26 | Đaminh Trần Đức | Tâm | Kính Danh | 1939 | 08/12/1963 | Ngọc Tiên | |
27 | Giuse Phạm Khắc | Thẩm | Sa Châu | 1940 | 08/12/1963 | Tân Phường | |
28 | Phêrô Lê Hoàng | Thang | Vạn Lộc | 1941 | 08/12/1963 | + 01/7/1993 | |
29 | Đaminh Phạm Ngọc | Tiên | Kính Danh | 1942 | 08/12/1963 | + 19/12/2015 | |
30 | Phaolô Phạm Thanh | Tòng | Âm Sa | 1941 | 08/12/1963 | + 13/10/ 2009 | |
31 | Phêrô Trịnh Đình | Trang | Thuỷ Nhai | 1941 | 08/12/1963 | + 03/3/2014 | |
32 | Đaminh Trần Ngọc | Tuất | Kính Danh | 1938 | 08/12/1963 | + 09/03/2017 | |
33 | Giuse Nguyễn Văn | Chỉnh | Nam Hoà | 1945 | 01/11/1973 | ĐCV | |
34 | Giuse Nguyễn Đức | Khoan | Quần Phương | 1930 | 29/06/1975 | Thụy Sỹ | |
35 | Giuse Mai Quang | Bao | Sa Châu | 1941 | 06/06/1976 | + 16/3/2016 | |
36 | Vinhsơn Vũ Đình | Cống | Lạc Đạo | 1943 | 06/06/1976 | Quế Phương | |
37 | Đaminh Phan Văn | Điển | Phú Nhai | 1940 | 06/06/1976 | + 12/02/2015 | |
38 | Vinhsơn Đặng Ngọc | Đường | Hai Giáp | 1933 | 06/06/1976 | + 20/11/2003 | |
39 | Vinhsơn Lê Văn | Luật | Liên Phú | 1941 | 06/06/1976 | Xuân Hoá | |
40 | Vinhsơn Đinh Văn | Mợi | Liên Phú | 1940 | 06/06/1976 | Xuân Hoá | |
41 | Vinhsơn Nguyễn Tốt | Nghiệp | Thánh Thể | 1939 | 06/06/1976 | + 06/7/2013 | |
42 | Micae Trần Minh | Tiến | Kiên Lao | 1939 | 06/06/1976 | Kiên Lao | |
43 | Đaminh Nguyễn Kim | Tiến | Ninh Cường | 1942 | 06/06/1976 | Giáp Nghĩa | |
44 | Giuse Ngô Văn | Tiện | Hai Giáp | 1944 | 06/06/1976 | Lã Điền | |
45 | Augustinô Vũ Quốc | Toàn | 06/06/1976 | + 06/11/1993 | |||
46 | Đaminh Ngô Văn | Viễn | Quần Cống | 1947 | 06/06/1976 | Liên Thủy | |
47 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Vĩnh | Liên Phú | 1941 | 06/06/1976 | + 30/9/2012 | |
48 | Giuse Phạm Quang | Vinh | Liên Thượng | 1953 | 02/02/1978 | Phú Nhai | |
49 | Giuse Đinh Xuân | An | Phú Nhai | 1940 | 16/06/1979 | + 17/11/2008 | |
50 | Giuse Phạm Xuân | Thi | Sa Châu | 1940 | 16/06/1979 | Phương Lạc | |
51 | Phaolô Nguyễn Hoà | Kiên | Âm Sa | 1943 | 28/06/1983 | Kim Thành | |
52 | Đaminh Phạm Kim | Tiền | Nam Dương | 1944 | 28/06/1983 | Tùng Nhì | |
53 | Giuse Trần Quang | Tuyến | Triệu Thông | 1934 | 02/02/1985 | Duyên Thọ | |
54 | Phêrô Nguyễn Đức | Long | Báo Đáp | 1954 | 16/07/1987 | Nam Điền | |
55 | Augustinô Trần Ngọc | Phan | Định Hải | 1935 | 18/08/1988 | Xuân Hóa | |
56 | Đaminh Trần Ngọc | Dương | Vinh Phú | 1968 | 10/08/1991 | Chương Nghĩa | |
57 | Đaminh Phạm Văn | Hồng | Quần Cống | 1956 | 03/10/1997 | Trung Linh | |
58 | Đaminh Đoàn Quang | Thoả | An Lãng | 1960 | 03/10/1997 | Hà Cát | |
59 | Giuse Nguyễn Văn | Thưởng | Liễu Đề | 1965 | 03/10/1997 | Phú Hóa | |
60 | Phaolô Đinh Quang | Tiến | Phú Nhai | 1967 | 03/10/1997 | Thánh Danh | |
61 | Giuse Hoàng Minh | Tới | Ninh Cường | 1966 | 03/10/1997 | Nam Phương | |
62 | Giuse Phạm Minh | Tuấn | Liên Thuỷ | 1962 | 03/10/1997 | Xuân Dương | |
63 | Giuse Nguyễn Văn | Chân | Báo Đáp | 1968 | 09/09/1999 | Liên Thượng | |
64 | Giuse Đoàn Văn | Đoàn | Phú Ninh | 1967 | 09/09/1999 | Văn Giáo | |
65 | Đaminh Lê Quang | Hoà | Quần Phương | 1964 | 09/09/1999 | Thức Hoá | |
66 | Giuse Nguyên Văn | Quynh (Quang) | Báo Đáp | 1973 | 09/09/1999 | ĐCV | |
67 | Giuse Nguyễn Văn | Thiện | Phương Chính | 1955 | 09/09/1999 | Thanh Thủy | |
68 | Đaminh Bùi Văn | Thực | Ninh Hải | 1969 | 09/09/1999 | Cát Xuyên | |
69 | Giuse Nguyễn Văn | Toanh | Quần Vinh | 1968 | 09/09/1999 | An Bài | |
70 | Giuse Micae Vũ Minh | Tuấn | Sa Châu | 1966 | 09/09/1999 | Thánh Thể | |
71 | Gioakim Nguyễn Hữu | Văn | An Đạo | 1973 | 09/09/1999 | Philippines | |
72 | Phaolô Nguyễn Văn | Yên (Bình) | Báo Đáp | 1971 | 09/09/1999 | Xuân Bích | |
73 | Giuse Đinh Viết | Thục | Long Châu | 1956 | 18/09/1999 | Hoa Kỳ | +27/09/2017 |
74 | Đaminh Đinh Xuân | Cảnh | Kiên Lao | 1958 | 16/10/1999 | Phú An | |
75 | Đaminh Đoàn Văn | Cát | Phú Ninh | 1967 | 16/10/1999 | Nam Lạng | |
76 | Giuse Nguyễn Văn | Chuyển | Báo Đáp | 1965 | 16/10/1999 | Hoành Đông | |
77 | Giuse Bùi Đức | Hạnh | Xuân Hoà | 1953 | 16/10/1999 | Long Châu | |
78 | Giuse Trần Trung | Hiếu | Nam Điền | 1967 | 16/10/1999 | Liên Phú | |
79 | Antôn Đinh Mạnh | Hùng | Kiên Lao | 1959 | 16/10/1999 | Xuân Dục | |
80 | Phêrô Lương Đức | Thiệu | Tân Bình | 1969 | 16/10/1999 | Phong Lộc | |
81 | Giuse Phạm Đức | Tiến (Quyến) | Quần Cống | 1966 | 16/10/1999 | Tân Lý | |
82 | Giuse Trần Thiện | Tĩnh | Nam Điền | 1968 | 16/10/1999 | ĐCV | |
83 | Đaminh Trần Đình | Vận | Đại Đồng | 1970 | 16/10/1999 | Nam Đường | |
84 | Antôn Đinh Văn | Đang | Phú Nhai | 1957 | 07/12/2001 | Giáp Nam | |
85 | Giuse Phạm Ngọc | Đồng | Quất Lâm | 1963 | 07/12/2001 | Trung Lao | |
86 | Gioan B. Vũ Tiến | Khang | Giáo Lạc | 1947 | 07/12/2001 | Tư Khẩn | |
87 | Tôma Aq. Vũ Đức | Thiên | Ninh Mỹ | 1950 | 07/12/2001 | Hoành Nhị | |
88 | Gioakim Nguyễn Văn | Tường | Trung Linh | 1966 | 07/12/2001 | Báo Đáp | |
89 | Đaminh Nguyễn Văn | Vàng | Báo Đáp | 1960 | 07/12/2001 | Quần Phương | |
90 | Vinhsơn Đỗ Huy | Hoàng | Quần Phương | 1964 | 06/01/2002 | TGM | |
91 | Vinh Sơn Ngô Viết | Lục | Xuân Dục | 1966 | 29/06/2002 | Tứ Trùng | |
92 | Vinhsơn Mai Văn | Kính | Hải Điền | 1971 | 21/12/2003 | ĐCV | |
93 | Augustinô Lưu Viết | Cẩn | Kính Danh | 1972 | 25/10/2003 | Hưng Nhượng | |
94 | Giuse Nguyễn Văn | Đàm | Nam Trực | 1974 | 25/10/2003 | Thạch Bi | |
95 | Đaminh Đinh Ngọc | Hoàn | Phú Nhai | 1971 | 25/10/2003 | Ninh Cường | |
96 | Phêrô Trần Đức | Hoàn | Đài Môn | 1968 | 25/10/2003 | Liêu Ngạn | |
97 | Giuse Lê Thành | Tâm | Nam Hưng | 1970 | 25/10/2003 | Ngưỡng Nhân | |
98 | Giuse Phạm Văn | Tứ | Liễu Đề | 1967 | 25/10/2003 | Nghĩa Dục | |
99 | Giuse Đinh Công | Phúc | Thức Hoá | 1973 | 30/01/2005 | Phương Chính | |
100 | Micace Phạm Văn | Tương | Hoành Đông | 1970 | 30/01/2005 | Phạm Pháo | |
101 | Đaminh Trần Ngọc | Đăng | Phú Nhai | 1973 | 05/03/2005 | ĐCV | |
102 | Giuse Phạm Quốc | Điêm | Kiên Lao | 1974 | 05/03/2005 | Quất Lâm | |
103 | Giuse Trần Quốc | Tuyến | Phú Nhai | 1970 | 05/03/2005 | Kiên Lao | |
104 | Giuse Nguyễn Thanh | Điển | Tân Bồi | 1970 | 01/10/2005 | Phúc Hải | |
105 | Phêrô Nguyễn Văn | Đối | Ninh Sa | 1970 | 29/11/2005 | Thịnh Long | |
106 | Giuse Phạm Minh | Phan | Liên Thuỷ | 1973 | 29/11/2005 | Chỉ Thiện | |
107 | Vinhsơn Lại Văn | Quynh | Quần Phương | 1965 | 29/11/2005 | Đại Đê | |
108 | Đaminh Nguyễn Văn | Thiện | Liễu Đề | 1974 | 29/11/2005 | Xương Điền | |
109 | Giuse Vũ Phú | Thịnh | Sa Châu | 1972 | 29/11/2005 | ĐCV | |
110 | Vinhsơn Đinh Minh | Thoả | Phú Nhai | 1974 | 29/11/2005 | ĐCV | |
111 | Giuse Đỗ Hữu | Trọng | Quất Lâm | 1974 | 29/11/2005 | Phú Thọ | |
112 | Vinhsơn Nguyễn Bản | Mạnh | Vinh Phú | 1972 | 16/09/2006 | Thủy Nhai | |
113 | Giuse Lê Văn | Dương | Ngưỡng Nhân | 1975 | 02/06/2007 | ĐCV | |
114 | Giuse Vũ Ngọc | Tứ | Nam Lạng | 1976 | 02/06/2007 | TGM | |
115 | Giuse Mai Văn | Châu | Trùng Phương | 1964 | 09/06/2007 | Sa Châu | |
116 | Giuse Trần Văn | Chi | Quần Lạc | 1968 | 09/06/2007 | Xuân Hoà | |
117 | Gioan B. Đoàn Văn | Chinh | Quỹ Nhất | 1976 | 09/06/2007 | Ninh Sa | |
118 | Đaminh Phạm Văn | Chương | Phương Lạc | 1976 | 09/06/2007 | Quỹ Đê | |
119 | Anrê Trần Văn | Công | Bình Hải | 1970 | 09/06/2007 | An Cư | |
120 | Đaminh Phạm Văn | Dược | Báo Đáp | 1974 | 09/06/2007 | Lạc Đạo | |
121 | Giuse Vũ Trọng | Đại | Tân Minh | 1972 | 09/06/2007 | + 31/3/2011 | |
122 | Đa Minh Mai Văn | Đảm | Ninh Hải | 1972 | 09/06/2007 | Liễu Đề | |
123 | Giuse Trần Hưng | Đạo | Kiên Lao | 1974 | 09/06/2007 | TGM | |
124 | Vinhsơn Phạm Văn | Điệp | Trực Chính | 1975 | 09/06/2007 | GIáp Phú | |
125 | Giuse Vũ Văn | Đoán | Quần Phương | 1966 | 09/06/2007 | Tây Đường | |
126 | Augustinô Trần Văn | Đông | Minh Đường | 1968 | 09/06/2007 | Vinh Phú | |
127 | Giuse Vũ Đình | Hài | Quần Cống | 1963 | 09/06/2007 | Xuân Hà | |
128 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Hậu | Hai Giáp | 1960 | 09/06/2007 | Quỹ Ngoại | |
129 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Hiến | Báo Đáp | 1970 | 09/06/2007 | Phú Hải | |
130 | Phêrô Trần Thái | Hiệp | Trung Lao | 1971 | 09/06/2007 | Tang Điền | |
131 | Phêrô Đinh Trung | Hiếu | Ninh Hải | 1973 | 09/06/2007 | Tân Bơn | |
132 | Giuse Nguyễn Ngọc | Hưng | Thánh Thể | 1972 | 09/06/2007 | Hạc Châu | |
133 | Giuse Vũ Duy | Hưng | Tây Đường | 1976 | 09/06/2007 | Ninh Hải | |
134 | Đaminh Nguyễn Đức | Huynh | Ninh Cường | 1972 | 09/06/2007 | Trung Thành | |
135 | Giuse Phạm Văn | Hy | Sa Châu | 1965 | 09/06/2007 | Đại Đồng | |
136 | Đaminh Đinh Văn | Khởi | Phú Thọ | 1973 | 09/06/2007 | Phạm Rị | |
137 | Giuse Phạm Văn | Kích | An Nghĩa | 1974 | 09/06/2007 | Lạc Nam | |
138 | Giuse Phạm Văn | Kỳ | Trực Chính | 1976 | 09/06/2007 | Phú Ninh | |
139 | Gioan Đỗ Duy | Môn | Quần Cống | 1971 | 09/06/2007 | Quỹ Nhất | |
140 | Gioakim Lâm Văn | Năm | An Đạo | 1971 | 09/06/2007 | Ngoại Đông | |
141 | Giuse Phạm Ngọc | Oanh | Lục Thuỷ | 1973 | 09/06/2007 | Cổ Ra | |
142 | Giuse Trần Văn | Phán | Kính Danh | 1969 | 09/06/2007 | Long Châu | |
143 | Giuse Lại Văn | Phú | Quần Phương | 1965 | 09/06/2007 | Cốc Thành | |
144 | Giuse Lê Văn | Sở | Xuân Dương | 1964 | 09/06/2007 | Thánh Mẫu | |
145 | Gioan B. Trần Ngọc | Sơn | Phú Thọ | 1972 | 09/06/2007 | Vạn Lộc | |
146 | Fx. Trần Văn | Sỹ | Lục Phương | 1969 | 09/06/2007 | Lác Môn | |
147 | Giuse Trần Văn | Thái | Phú Nhai | 1973 | 09/06/2007 | Văn Lý | |
148 | Giuse Trần Văn | Thắng | Nam Điền | 1967 | 09/06/2007 | Lạc Thiện | |
149 | Giuse Vũ Thanh | Thảo (Đức) | Nam Lạng | 1976 | 09/06/2007 | Ấp Lũ | |
150 | Giuse Đỗ Văn | Thực | Long Châu | 1972 | 09/06/2007 | Hưng Nghĩa | |
151 | Giuse Trần Văn | Tiển | Phú Nhai | 1964 | 09/06/2007 | Trang Hậu | |
152 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Tính (Toan) | Giáp Nam | 1971 | 09/06/2007 | Tân Bồi | |
153 | Giuse Hoàng Văn | Tuấn | Phát Diệm | 1966 | 09/06/2007 | Bách Tính | |
154 | Vinhsơn Trần Thiện | Tuý | Kính Danh | 1963 | 09/06/2007 | Lục Thủy | |
155 | Giuse Nguyễn Ngọc | Tuyên | Giáp Nam | 1970 | 09/06/2007 | Đồng Liêu | |
156 | Gioan B.Mai Quang | Tuyến | Cổ Ra | 1971 | 09/06/2007 | Ân Phú | |
157 | Giuse Bùi Văn | Tuyền | Nam Dương | 1976 | 09/06/2007 | Đài Môn | |
158 | Giuse Đinh Văn | Viện | Liên Phú | 1970 | 09/06/2007 | Xuân Đài | |
159 | Vinhsơn Mai Văn | Bảo | Xuân Dục | 1976 | 23/06/2007 | Du Hiếu | |
160 | Giuse Vũ Tiến | Tặng | Trung Linh | 1974 | 01/07/2007 | Pháp | |
161 | Giuse Trần Văn | Bột | Hải Nhuận | 1967 | 08/12/2007 | Quần Liêu | |
162 | Giuse Đỗ Văn | Đang | Triệu Thông | 1976 | 08/12/2007 | Tân Cường | |
163 | Gioan B.Vũ Quốc | Đạt | Quỹ Ngoại | 1975 | 08/12/2007 | Định Hải | |
164 | Giuse Đỗ Văn | Đường | Triệu Thông | 1965 | 08/12/2007 | Tương Nam | |
165 | Đaminh Phan Duy | Hán | Lã Điền | 1975 | 08/12/2007 | ĐCV | |
166 | Vinhsơn Trần Văn | Huân | Minh Đường | 1973 | 08/12/2007 | Nam Hòa | |
167 | Phêrô Bùi Trọng | Khẩn | Nam Dương | 1974 | 08/12/2007 | Hai Giáp | |
168 | Phaolô Đinh Minh | Lượng | Kiên Lao | 1975 | 08/12/2007 | Phú Hương | |
169 | Gioakim Ngô Minh | Mạnh | Kim Thành | 1975 | 08/12/2007 | Mộc Đức | |
170 | Giuse Vũ Thế | Nghinh | Bùi Chu | 1971 | 08/12/2007 | Quần Cống | |
171 | Giuse Phan Văn | Phong | Duyên Thọ | 1968 | 08/12/2007 | Kính Danh | |
172 | Giuse Phạm Văn | Quyết | Trực Chính | 1971 | 08/12/2007 | Giáp Năm | |
173 | Giuse Nguyễn Trọng | Tính | Thánh Thể | 1974 | 08/12/2007 | Hải Nhuận | |
174 | Giuse Phạm Văn | Toan | Quần Cống | 1974 | 08/12/2007 | Triệu Thông | |
175 | Giuse Phan Trung | Triệu | Nam Điền | 1950 | 08/12/2007 | Liên Thủy | |
176 | Gioan B. Trần Văn | Vinh | Nghĩa Dục | 1977 | 08/12/2007 | ||
177 | Giuse Trần Minh | Trí | Phú Hải | 1967 | 29/06/2008 | Hòa Định | |
178 | Giuse Mai Xuân | Thanh | Sa Châu | 1976 | 02/05/2009 | Kiên Chính | |
179 | Giuse Bùi Văn | Bá | Nam Dương | 1979 | 03/09/2009 | Gp. Hưng Hóa | |
180 | Giuse Vũ Viết | Hà | Văn Lý | 1979 | 03/09/2009 | Quần Lạc | |
181 | Giuse Vũ Đình | Lâm | Trung Lao | 1976 | 03/09/2009 | ĐCV | |
182 | Đinh Quang | Thành | Phú Thọ | 1977 | 03/09/2009 | Ninh Mỹ | |
183 | F.X. Trịnh Xuân | Thuỷ | Thức Hoá | 1976 | 03/09/2009 | Phúc Điền | |
184 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Trung | Phương Chính | 1977 | 03/09/2009 | Lục Phương | |
185 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Tứ | Xuân Dục | 1978 | 03/09/2009 | Giáo Lạc | |
186 | Vinhsơn Vũ Thanh | Tùng | Báo Đáp | 1975 | 03/09/2009 | Trùng Phương | |
187 | Đaminh Phạm Minh | Hạnh | Liên Thuỷ | 1976 | 08/12/2011 | Xuân Chính | |
188 | Gioan Nguyễn Tri | Phương | Đà Lạt | 1963 | 08/12/2011 | Đồng Tâm | |
189 | Giuse Đoàn Văn | Tỉnh | Quần Lạc | 1974 | 08/12/2011 | Xuân Thủy | |
190 | Giuse Phạm Văn | Bảo | Nam Dương | 1981 | 19/03/2012 | Rôma | |
191 | Đaminh Nguyễn Văn | Đại | Thạch Bi | 1979 | 19/03/2012 | Tân An | |
192 | Giuse Phạm Văn | Hiển | Hoành Đông | 1981 | 19/03/2012 | Philippines | |
193 | Giuse Lê Văn | Thiên | Liên Phú | 1980 | 19/03/2012 | Trực Chính | |
194 | Giuse Trần Văn | Thiết | Phú Nhai | 1978 | 19/03/2012 | Đồng Nghĩa | |
195 | Phaolô Nguyễn Văn | Thuyên | Thuỷ Nhai | 1978 | 19/03/2012 | An Lãng | |
196 | Đaminh Trần Ngọc | Toản | Kính Danh | 1976 | 19/03/2012 | Nam Trực | |
197 | Gioan B. Vũ Văn | Vĩnh | Văn Giáo | 1976 | 19/03/2012 | Đồng Quỹ | |
198 | Giuse Hoàng Quốc | Vương | Phú Nhai | 1977 | 19/03/2012 | Quần Vinh | |
199 | Giuse Vũ Văn | Hiếu | Liên Phú | 1982 | 29/04/2012 | ĐCV | |
200 | Vinhsơn Nguyễn Văn | Hạnh | Phúc Hải | 1980 | 08/08/2013 | Rạng Đông | |
201 | Đa Minh Trần Văn | Hành | Tích Tín | 1979 | 08/08/2013 | Nam Hưng | |
202 | Giuse Hoàng Ngọc | Khoát | Buôn Ma Thuột | 1977 | 08/08/2013 | Hồng Quang | |
203 | Giuse Phan Trung | Lăng | Nam Điền | 1977 | 08/08/2013 | Trung Châu | |
204 | Micael Phạm Văn | Năng | Quần Cống | 1977 | 08/08/2013 | Thiện Giáo | |
205 | Giuse Trần Duy | Khấn | Trung Linh | 1977 | 08/08/2013 | Thuận Thành | |
206 | Vinhsơn Lê Quang | Hiệp | Phú Nhai | 1977 | 04/09/2014 | ĐCV | |
207 | Giuse Nguyễn Văn | Hồ | Hoà Định | 1980 | 04/09/2014 | Ngọc Lâm | |
208 | Giuse Trần Ngọc | Sơn | Kính Danh | 1977 | 04/09/2014 | Lạc Hồng | |
209 | Giuse Đào Văn | Toàn | Phú Nhai | 1980 | 04/09/2014 | Pháp | |
210 | Đa Minh Trần Văn | Tường | Kính Danh | 1976 | 04/09/2014 | ĐCV | |
211 | Vinhsơn Trần Đức | Văn | Hoành Đông | 1982 | 04/09/2014 | An Đạo | |
212 | Đaminh Phạm Kim | Trọng | Thánh Thể | 1966 | 02/02/2015 | Tích Tín | |
213 | Giuse Phan Văn | Duy | Nam Điền | 1979 | 26/11/2015 | Lạc Đạo | |
214 | Đaminh Nguyễn Văn | Dương | Báo Đáp | 1979 | 26/11/2015 | Ngọc Tiên | |
215 | Giuse Nguyễn Văn | Đình | Sa Châu | 1983 | 26/11/2015 | Kiên Lao | |
216 | Giuse Phạm Văn | Đình | Nam Dương | 1981 | 26/11/2015 | Bùi Chu | |
217 | Phêrô Trần Văn | Nam | Văn Giáo | 1978 | 26/11/2015 | Liễu Đề | |
218 | Giuse Vũ Văn | Phương | Quần Phương | 1966 | 26/11/2015 | Sa Châu | |
219 | Giuse Trần Văn | Toàn | Triệu Thông | 1977 | 26/11/2015 | Đại Đồng | |
220 | Vinhsơn Bùi Văn | Thuấn | Liên Phú | 1983 | 14/05/2016 | Hoa Kỳ | |
221 | Tôma.Aq Nguyễn Văn | Tuấn | Quỹ Nhất | 1984 | 14/05/2016 | Hoa Kỳ | |
222 | Giuse Trần Tiểu | Bôi | An Đạo | 1982 | 01/09/2016 | Báo Đáp | |
223 | Tôma Vũ Văn | Đình | Ninh Mỹ | 1981 | 01/09/2016 | Trung Lao | |
224 | Phaolô Phạm Thế | Đoàn | Kiên Lao | 1983 | 01/09/2016 | Sài Gòn | |
225 | Đaminh Phạm Hoàng | Lãm | Trực Chính | 1978 | 01/09/2016 | Ninh Cường | |
226 | Vinhsơn Lưu Văn | Linh | Tân Phường | 1981 | 01/09/2016 | Liên Phú | |
227 | Giuse Phạm Văn | Quý | Liêu Ngạn | 1983 | 01/09/2016 | HVCG | |
228 | Giuse Phạm Văn | Thanh | Sa Châu | 1982 | 01/09/2016 | Quần Lạc | |
229 | Giue Nguyễn Văn | Thịnh | Liễu Đề | 1983 | 01/09/2016 | Phú Nhai | |
230 | Tôma Trần Mạnh | Trí | Bình Hải | 1983 | 01/09/2016 | Quần Phương |
Cập nhật ngày 08/06/2018
1. Vinhsơn Lê Văn Hanh
2. Giuse Phạm Văn Quang
3. Vinhsơn Nguyễn Hữu Tạn
4. Giuse Hoàng Văn Trường
5. Đaminh Đặng Xuân Tuynh